Quần đảo Faroe U19 Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Quần đảo Faroe U19 Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Quần đảo Faroe U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lutzen Gunnva
19
5
423
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Jacobsen Teresa
?
4
309
0
0
0
0
5
Jakobsen Frida Magnusardottir
17
5
450
0
0
1
0
4
Johannesen Var
18
5
382
0
0
0
0
9
Patawary Jorun Najma
19
4
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Braendstrup Anna
18
5
407
2
0
1
0
7
Ernstsdottir Solja
?
5
239
0
1
0
0
13
Godtfred Susanna Laksafoss
?
4
180
0
0
1
0
11
Haraldsen Lisa
17
4
182
0
0
0
0
6
Mikkelsen Anna Katrina
19
5
387
1
0
0
0
17
Mohr Jancy
18
5
423
0
0
0
0
14
Sondum A Jonnhild
18
4
141
0
0
0
0
8
Sorensen Rakul
?
4
264
0
0
0
0
3
Zachariasen Elspa Maria
18
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Johannesen Lea Torarenni
?
2
46
0
1
0
0
15
Mittfoss Astrid Poula
18
5
161
1
1
0
0
19
Olsen Natalia Dansdottir
?
5
209
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lutzen Gunnva
19
5
423
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Jacobsen Teresa
?
4
309
0
0
0
0
5
Jakobsen Frida Magnusardottir
17
5
450
0
0
1
0
4
Johannesen Var
18
5
382
0
0
0
0
9
Patawary Jorun Najma
19
4
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Braendstrup Anna
18
5
407
2
0
1
0
7
Ernstsdottir Solja
?
5
239
0
1
0
0
13
Godtfred Susanna Laksafoss
?
4
180
0
0
1
0
11
Haraldsen Lisa
17
4
182
0
0
0
0
6
Mikkelsen Anna Katrina
19
5
387
1
0
0
0
17
Mohr Jancy
18
5
423
0
0
0
0
14
Sondum A Jonnhild
18
4
141
0
0
0
0
8
Sorensen Rakul
?
4
264
0
0
0
0
3
Zachariasen Elspa Maria
18
1
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Johannesen Lea Torarenni
?
2
46
0
1
0
0
15
Mittfoss Astrid Poula
18
5
161
1
1
0
0
19
Olsen Natalia Dansdottir
?
5
209
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo