Quần đảo Faroe Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Quần đảo Faroe Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Quần đảo Faroe Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mikkelsen Eyagerd
23
2
180
0
0
0
0
23
Ostero Valborg
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Joensen Torunn
24
4
315
0
2
0
0
7
Johannesen Asla
28
4
355
1
0
0
0
11
Svarvadal Sanna Judith Frida
22
4
95
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benbakoura Rebekka Fjallsa
25
1
59
0
0
0
0
5
Christiansen Sunniva
20
4
355
2
0
0
0
22
Hummeland Durita
26
3
135
0
0
1
0
21
Jacobsen Runa
28
4
309
0
0
1
0
8
Klakstein Eydvor
28
4
325
0
0
1
0
20
Lamhauge Sara Samson
23
4
360
0
0
0
0
4
Lisberg Lea
22
3
32
0
0
0
0
2
Olsen Malena
20
2
87
0
0
0
0
3
Ryan Birita
21
4
360
1
0
0
0
6
Sevdal Heidi
35
4
227
0
0
0
0
13
Torolvsdottir Jensa
22
4
318
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hoydal Petra
19
2
60
1
0
0
0
18
Klementsen Fridrikka
21
4
183
0
0
0
0
14
Rasmusdottir Mona
23
2
42
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Oluva
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Joensen Torunn
24
4
332
0
1
0
0
7
Johannesen Asla
28
3
265
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benbakoura Rebekka Fjallsa
25
6
195
0
0
0
0
4
Carlsen Asa Stora
24
1
18
0
0
0
0
5
Christiansen Sunniva
20
6
540
1
0
0
0
21
Jacobsen Runa
28
5
239
0
0
0
0
18
Johansen Maria
19
1
2
0
0
0
0
8
Klakstein Eydvor
28
6
540
0
0
0
0
20
Lamhauge Sara Samson
23
6
540
0
0
0
0
17
Mohr Tora
25
3
37
0
0
0
0
10
Mortensen Julia
23
5
433
0
0
2
0
2
Olsen Malena
20
6
394
0
0
0
0
3
Ryan Birita
21
6
540
0
0
0
0
6
Sevdal Heidi
35
6
440
0
0
1
0
13
Torolvsdottir Jensa
22
6
479
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Klementsen Fridrikka
21
5
139
0
0
0
0
14
Rasmusdottir Mona
23
6
283
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Oluva
22
6
540
0
0
0
0
12
Mikkelsen Eyagerd
23
2
180
0
0
0
0
23
Ostero Valborg
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Huneck Mirjam
29
0
0
0
0
0
0
15
Joensen Torunn
24
8
647
0
3
0
0
7
Johannesen Asla
28
7
620
1
0
2
1
11
Svarvadal Sanna Judith Frida
22
4
95
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benbakoura Rebekka Fjallsa
25
7
254
0
0
0
0
4
Carlsen Asa Stora
24
1
18
0
0
0
0
5
Christiansen Sunniva
20
10
895
3
0
0
0
22
Hummeland Durita
26
3
135
0
0
1
0
21
Jacobsen Runa
28
9
548
0
0
1
0
18
Johansen Maria
19
1
2
0
0
0
0
8
Klakstein Eydvor
28
10
865
0
0
1
0
20
Lamhauge Sara Samson
23
10
900
0
0
0
0
16
Lindholm Margunn
28
0
0
0
0
0
0
4
Lisberg Lea
22
3
32
0
0
0
0
17
Mohr Tora
25
3
37
0
0
0
0
10
Mortensen Julia
23
5
433
0
0
2
0
2
Olsen Malena
20
8
481
0
0
0
0
3
Ryan Birita
21
10
900
1
0
0
0
6
Sevdal Heidi
35
10
667
0
0
1
0
13
Torolvsdottir Jensa
22
10
797
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Clementsen Fridrikka
20
0
0
0
0
0
0
19
Hoydal Petra
19
2
60
1
0
0
0
18
Klementsen Fridrikka
21
9
322
0
0
0
0
14
Rasmusdottir Mona
23
8
325
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo