Famos Vojkovici (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Famos Vojkovici
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Famos Vojkovici
Sân vận động:
Sân vận động và trung tâm Vojkovica
(Sarajevo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Stijepic Danjel
18
1
90
0
0
0
0
17
Terzic Marko
25
1
0
0
0
1
0
22
Vasilj Filip
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dodig Mateja
22
7
612
1
0
3
0
4
Drakul Mladen
19
2
52
0
0
0
0
15
Markovic Marko
29
8
653
0
0
4
1
3
Skrba Marco
21
4
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Danilovic Nikola
30
8
699
0
0
0
0
5
Drina Ajdin
20
7
397
0
0
0
0
20
Fontemachi Juan
28
7
594
0
0
2
1
13
Smajic Mujo
22
7
438
0
0
2
0
14
Tesanovic Marko
32
7
611
0
0
2
0
18
Tomasevic Niksa
19
2
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asentic Luka
25
7
345
1
0
0
0
18
Blazic Daniel
33
6
540
0
0
0
0
8
Hrkalo Darko
20
7
466
2
0
0
0
7
Lamadzema Kenan
19
8
645
4
0
1
0
11
Perovic Mladen
28
7
561
2
0
1
0
25
Puljic Danijel
18
3
67
0
0
2
0
2
Radovic Milan
19
5
207
0
0
1
0
19
Vranesic Adnan
22
2
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Stijepic Danjel
18
1
90
0
0
0
0
17
Terzic Marko
25
1
0
0
0
1
0
22
Vasilj Filip
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dodig Mateja
22
7
612
1
0
3
0
4
Drakul Mladen
19
2
52
0
0
0
0
15
Markovic Marko
29
8
653
0
0
4
1
3
Skrba Marco
21
4
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Danilovic Nikola
30
8
699
0
0
0
0
5
Drina Ajdin
20
7
397
0
0
0
0
20
Fontemachi Juan
28
7
594
0
0
2
1
13
Smajic Mujo
22
7
438
0
0
2
0
14
Tesanovic Marko
32
7
611
0
0
2
0
18
Tomasevic Niksa
19
2
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asentic Luka
25
7
345
1
0
0
0
18
Blazic Daniel
33
6
540
0
0
0
0
8
Hrkalo Darko
20
7
466
2
0
0
0
7
Lamadzema Kenan
19
8
645
4
0
1
0
11
Perovic Mladen
28
7
561
2
0
1
0
25
Puljic Danijel
18
3
67
0
0
2
0
2
Radovic Milan
19
5
207
0
0
1
0
19
Vranesic Adnan
22
2
21
0
0
0
0
Quảng cáo