Esteli (Bóng đá, Nicaragua). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Esteli
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nicaragua
Esteli
Sân vận động:
Estadio Independencia
(Estelí)
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup
CONCACAF Central American Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forvis Espinoza Douglas
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fletes Marvin
26
2
170
1
0
0
0
3
Nino Henry
26
2
38
0
0
0
0
27
Quijano Josue
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acevedo Oscar
27
2
162
0
0
1
0
20
Batiz Keylon
20
1
27
0
0
0
0
19
Martinez Evert Josiel
22
2
180
0
0
0
0
10
Medina Harold
22
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonilla Byron
31
2
164
1
1
0
0
26
Cunningham Torres Sergio
30
2
83
0
0
0
0
11
Hernandez Bancy
24
2
162
0
0
0
0
6
Ochoa Ivan
28
2
126
0
0
0
0
12
Talavera Widman
21
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Holver
?
Olivas Ramon
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Vega Carmona Jason Alonso
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fletes Marvin
26
1
90
0
0
0
0
3
Nino Henry
26
2
90
0
0
2
1
27
Quijano Josue
33
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acevedo Oscar
27
2
40
1
0
0
1
13
Baez Agenor
26
1
46
0
0
0
0
19
Martinez Evert Josiel
22
1
90
0
0
0
0
10
Medina Harold
22
1
0
1
0
0
0
18
Parra Sinisterra William
29
1
90
0
0
0
0
8
Vieyra Juan
32
2
74
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonilla Byron
31
2
90
3
0
0
0
26
Cunningham Torres Sergio
30
1
17
0
0
0
0
28
Gallego Pablo
30
1
19
0
0
0
0
11
Hernandez Bancy
24
1
45
0
0
0
0
12
Talavera Widman
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Holver
?
Olivas Ramon
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forvis Espinoza Douglas
32
2
180
0
0
0
0
22
Salandia Cesar
20
0
0
0
0
0
0
25
Vega Carmona Jason Alonso
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Delgado Junior
31
0
0
0
0
0
0
4
Fletes Marvin
26
3
260
1
0
0
0
3
Nino Henry
26
4
128
0
0
2
1
27
Quijano Josue
33
3
180
1
0
0
0
2
Vallecillo Francisco
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Acevedo Oscar
27
4
202
1
0
1
1
13
Baez Agenor
26
1
46
0
0
0
0
20
Batiz Keylon
20
1
27
0
0
0
0
Guardado Carlos
23
0
0
0
0
0
0
22
Lopez Brayan
34
0
0
0
0
0
0
19
Martinez Evert Josiel
22
3
270
0
0
0
0
10
Medina Harold
22
3
135
1
0
1
0
18
Parra Sinisterra William
29
1
90
0
0
0
0
15
Toledo Javier
22
0
0
0
0
0
0
8
Vieyra Juan
32
2
74
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonilla Byron
31
4
254
4
1
0
0
26
Cunningham Torres Sergio
30
3
100
0
0
0
0
28
Gallego Pablo
30
1
19
0
0
0
0
11
Hernandez Bancy
24
3
207
0
0
0
0
6
Ochoa Ivan
28
2
126
0
0
0
0
14
Salmeron Iverson
21
0
0
0
0
0
0
12
Talavera Widman
21
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Holver
?
Olivas Ramon
56
Quảng cáo