Erzeni (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Erzeni
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Erzeni
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Albanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasanbelli Klevis
26
30
2680
0
0
3
0
12
Xhika Dashamir
35
4
291
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asani Xhelil
28
10
663
0
0
3
0
36
Atanda Sodiq
30
29
2540
0
0
3
1
4
Kacbufi Alessandro
23
24
1393
1
0
9
0
8
Maliqi Bekim
22
36
2764
4
0
1
0
27
Osmanllari Anteo
25
25
1652
0
0
5
0
25
Peposhi Ardit
30
31
2526
0
0
6
0
15
Sadiki Nehar
26
32
2800
0
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ademi Auron
23
11
200
1
0
1
0
16
Andrei Alba
29
27
2035
0
0
2
0
22
Blazevic Emanullah
24
12
804
3
0
0
0
6
Dakaj Arlind
22
12
555
0
0
3
0
10
Kahrimanovic Amir
25
34
2755
6
0
5
1
18
Mellugja Donald
29
11
805
0
0
2
1
Sheshi Marko
17
1
29
0
0
0
0
11
Zeka Agim
25
34
2747
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Alidemaj Festim
26
3
66
0
0
0
0
99
Bespallov Kristi
19
3
72
0
0
0
0
23
Bnou Marzouk Younes
28
9
468
1
0
0
0
7
Kadriu Florian
28
14
499
0
0
1
0
17
Migone Rodrigo
28
33
2187
0
0
3
0
28
Mihana Redon
25
33
2652
5
0
3
0
77
Zogaj Silvio
26
5
281
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasanbelli Klevis
26
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asani Xhelil
28
2
118
1
0
0
0
36
Atanda Sodiq
30
2
130
0
0
1
1
4
Kacbufi Alessandro
23
2
210
1
0
0
0
8
Maliqi Bekim
22
2
181
0
0
1
0
27
Osmanllari Anteo
25
2
91
0
0
2
0
25
Peposhi Ardit
30
2
94
0
0
0
0
15
Sadiki Nehar
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ademi Auron
23
1
46
0
0
0
0
16
Andrei Alba
29
1
120
0
0
0
0
22
Blazevic Emanullah
24
1
12
0
0
0
0
6
Dakaj Arlind
22
1
90
0
0
0
0
10
Kahrimanovic Amir
25
3
210
1
0
0
0
18
Mellugja Donald
29
2
65
0
0
0
0
11
Zeka Agim
25
2
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Alidemaj Festim
26
2
39
0
0
0
0
23
Bnou Marzouk Younes
28
2
110
0
0
0
0
7
Kadriu Florian
28
2
104
0
0
0
0
17
Migone Rodrigo
28
1
101
0
0
0
0
28
Mihana Redon
25
2
57
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arevalo Fabricio
21
0
0
0
0
0
0
1
Hasanbelli Klevis
26
32
2890
0
0
3
0
12
Xhika Dashamir
35
4
291
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asani Xhelil
28
12
781
1
0
3
0
36
Atanda Sodiq
30
31
2670
0
0
4
2
4
Kacbufi Alessandro
23
26
1603
2
0
9
0
8
Maliqi Bekim
22
38
2945
4
0
2
0
27
Osmanllari Anteo
25
27
1743
0
0
7
0
25
Peposhi Ardit
30
33
2620
0
0
6
0
15
Sadiki Nehar
26
33
2890
0
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ademi Auron
23
12
246
1
0
1
0
16
Andrei Alba
29
28
2155
0
0
2
0
22
Blazevic Emanullah
24
13
816
3
0
0
0
6
Dakaj Arlind
22
13
645
0
0
3
0
10
Kahrimanovic Amir
25
37
2965
7
0
5
1
18
Mellugja Donald
29
13
870
0
0
2
1
Sheshi Marko
17
1
29
0
0
0
0
11
Zeka Agim
25
36
2910
5
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Alidemaj Festim
26
5
105
0
0
0
0
99
Bespallov Kristi
19
3
72
0
0
0
0
23
Bnou Marzouk Younes
28
11
578
1
0
0
0
7
Kadriu Florian
28
16
603
0
0
1
0
17
Migone Rodrigo
28
34
2288
0
0
3
0
28
Mihana Redon
25
35
2709
6
0
3
0
77
Zogaj Silvio
26
5
281
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo