EPS (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của EPS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
EPS
Sân vận động:
Espoonlahden urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lyberopoulos Oskar
22
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aho Arttu
28
5
443
0
0
4
1
15
Blumme Viggo
19
9
776
0
0
0
0
49
Hussein Abdirisaq
23
8
622
0
0
1
0
24
Kouva Otto
23
1
90
0
0
0
0
14
Osman Zakaria
21
5
156
0
0
0
0
21
Sipi Rasmus
21
10
900
3
0
0
0
8
Tella Antti
19
11
666
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adawi Omar
23
5
261
0
0
2
0
17
Ahmed Muad
?
12
881
0
0
1
0
6
Amehri Mourad
?
4
206
0
0
0
0
7
Azhar Laith
22
11
934
6
0
3
0
4
Gustafsson Veka
22
3
207
0
0
1
0
11
Hassan Mascuud
?
4
61
0
0
0
0
23
Pasanen Matias
18
2
16
0
0
0
0
10
Rautiainen Otto
20
10
636
0
0
2
1
18
Ruusu Aleksi
24
2
75
0
0
0
0
16
Salavuo Valter
20
8
607
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed-Nur Ayuub
22
11
940
0
0
4
0
20
Bakkar Mohammed
21
3
139
0
0
1
0
9
Bela Visar
18
9
337
1
0
0
0
77
Dahlfors Oscar
?
10
675
2
0
2
0
30
Jarvinen Topi
29
5
372
0
0
3
0
98
Kiiski Ville
26
11
500
0
0
1
0
29
Kwasi Kwaw Kingsley
18
8
313
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Louhivaara Heikki
29
1
90
0
0
0
0
1
Lyberopoulos Oskar
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blumme Viggo
19
2
100
0
0
0
0
49
Hussein Abdirisaq
23
1
45
0
0
0
0
21
Sipi Rasmus
21
2
180
0
0
0
0
8
Tella Antti
19
2
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmed Muad
?
2
167
0
0
1
0
6
Amehri Mourad
?
2
56
1
0
0
0
7
Azhar Laith
22
2
180
1
0
1
0
4
Gustafsson Veka
22
1
35
0
0
0
0
23
Pasanen Matias
18
1
90
0
0
0
0
10
Rautiainen Otto
20
2
123
0
0
1
0
18
Ruusu Aleksi
24
1
36
0
0
0
0
16
Salavuo Valter
20
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed-Nur Ayuub
22
2
148
2
0
0
0
9
Bela Visar
18
2
60
0
0
0
0
77
Dahlfors Oscar
?
2
115
0
0
0
0
30
Jarvinen Topi
29
1
31
0
0
0
0
98
Kiiski Ville
26
3
135
3
0
0
0
29
Kwasi Kwaw Kingsley
18
1
33
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lehtinen Lassi
?
0
0
0
0
0
0
12
Louhivaara Heikki
29
1
90
0
0
0
0
1
Lyberopoulos Oskar
22
13
1170
0
0
1
0
13
Pihlaja Aapo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aho Arttu
28
5
443
0
0
4
1
33
Bister Kaius
?
0
0
0
0
0
0
15
Blumme Viggo
19
11
876
0
0
0
0
49
Hussein Abdirisaq
23
9
667
0
0
1
0
22
Kotilainen Elias
20
0
0
0
0
0
0
24
Kouva Otto
23
1
90
0
0
0
0
14
Osman Zakaria
21
5
156
0
0
0
0
21
Sipi Rasmus
21
12
1080
3
0
0
0
8
Tella Antti
19
13
770
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdi Hamse
?
0
0
0
0
0
0
19
Adawi Omar
23
5
261
0
0
2
0
17
Ahmed Muad
?
14
1048
0
0
2
0
6
Amehri Mourad
?
6
262
1
0
0
0
7
Azhar Laith
22
13
1114
7
0
4
0
4
Gustafsson Veka
22
4
242
0
0
1
0
11
Hassan Mascuud
?
4
61
0
0
0
0
23
Pasanen Matias
18
3
106
0
0
0
0
10
Rautiainen Otto
20
12
759
0
0
3
1
18
Ruusu Aleksi
24
3
111
0
0
0
0
16
Salavuo Valter
20
10
778
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmed-Nur Ayuub
22
13
1088
2
0
4
0
20
Bakkar Mohammed
21
3
139
0
0
1
0
9
Bela Visar
18
11
397
1
0
0
0
77
Dahlfors Oscar
?
12
790
2
0
2
0
30
Jarvinen Topi
29
6
403
0
0
3
0
98
Kiiski Ville
26
14
635
3
0
1
0
29
Kwasi Kwaw Kingsley
18
9
346
0
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo