Epitsentr (Bóng đá, Ukraine). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Epitsentr
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Epitsentr
Sân vận động:
Sân vận động Tonkocheyev
(Kamianets-Podilskyi)
Sức chứa:
2 587
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Persha Liga
Ukrainian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chernobay Sergiy
31
12
1080
0
0
2
0
16
Zhmurko Roman
26
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grygorashchuk Stepan
23
25
2250
0
0
4
0
26
Kozlovskyi Denys
20
3
30
0
0
1
0
20
Krystin Vladyslav
22
23
1609
1
0
2
1
4
Moroz Vladyslav
22
24
2130
4
0
5
1
2
Zhmuyda Oleksandr
24
20
1396
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alibekov Akhmed
26
16
975
0
0
5
1
10
Bezhenar Andriy
32
27
2095
3
0
0
0
97
Klymets Oleksandr
24
18
1336
0
0
1
0
21
Krystin Stanislav
22
21
1239
0
0
4
0
28
Lipovuz Andriy
26
26
2248
4
0
5
1
98
Lyashenko Andriy
25
27
1587
1
0
1
0
18
Myronyuk Mykola
22
18
1054
0
0
2
0
77
Polyulyakh Mykyta
31
12
353
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendera Ivan
21
17
528
2
0
0
0
99
Girnyi Maksym
23
16
956
6
0
5
0
9
Kravchuk Danylo
23
22
1810
11
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagornyak Sergiy
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Zhmurko Roman
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grygorashchuk Stepan
23
1
90
0
0
0
0
20
Krystin Vladyslav
22
1
65
0
0
1
0
4
Moroz Vladyslav
22
2
90
1
0
0
0
2
Zhmuyda Oleksandr
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bezhenar Andriy
32
2
45
2
0
0
0
21
Krystin Stanislav
22
1
90
0
0
0
0
28
Lipovuz Andriy
26
1
45
0
0
0
0
98
Lyashenko Andriy
25
1
26
0
0
0
0
23
Pavluchenko Andriy
16
1
1
0
0
0
0
77
Polyulyakh Mykyta
31
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendera Ivan
21
1
46
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagornyak Sergiy
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bushnyak Glib
18
0
0
0
0
0
0
1
Chernobay Sergiy
31
12
1080
0
0
2
0
16
Zhmurko Roman
26
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grygorashchuk Stepan
23
26
2340
0
0
4
0
26
Kozlovskyi Denys
20
3
30
0
0
1
0
20
Krystin Vladyslav
22
24
1674
1
0
3
1
4
Moroz Vladyslav
22
26
2220
5
0
5
1
2
Zhmuyda Oleksandr
24
21
1486
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alibekov Akhmed
26
16
975
0
0
5
1
10
Bezhenar Andriy
32
29
2140
5
0
0
0
97
Klymets Oleksandr
24
18
1336
0
0
1
0
21
Krystin Stanislav
22
22
1329
0
0
4
0
28
Lipovuz Andriy
26
27
2293
4
0
5
1
98
Lyashenko Andriy
25
28
1613
1
0
1
0
18
Myronyuk Mykola
22
18
1054
0
0
2
0
23
Pavluchenko Andriy
16
1
1
0
0
0
0
77
Polyulyakh Mykyta
31
13
443
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendera Ivan
21
18
574
2
0
1
0
99
Girnyi Maksym
23
16
956
6
0
5
0
9
Kravchuk Danylo
23
22
1810
11
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagornyak Sergiy
52
Quảng cáo
Quảng cáo