El Salvador Nữ (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của El Salvador Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
El Salvador Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Serrano Idalia
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amaya Nicolle
21
3
243
0
0
1
0
16
Delgado Vasthy
30
3
145
0
0
1
0
4
Hernandez-Represa Elaily
24
1
0
0
1
0
0
17
Hernandez Irma
24
1
60
0
0
0
0
3
Ortiz Priscila
28
2
154
0
0
0
0
2
Plata Chavarria Juana Elisa
24
3
211
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ceren Brenda
25
3
270
0
1
0
0
6
Chirino Alejandra
34
3
253
0
0
1
0
9
Dominguez Makenna
21
3
181
0
0
1
0
11
Fisher Samantha
25
3
199
1
0
0
0
7
Fuentes Danielle
24
3
134
1
0
0
0
15
Gutierrez Danya
24
3
115
0
0
1
0
12
Marinero Amber
26
1
46
0
0
1
0
8
Sanchez Victoria
19
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gomez Mejia Samaria Sarai
22
2
126
0
0
1
0
19
Lopez Abigail
23
1
15
0
0
0
0
20
Recinos Isabella
21
3
118
0
0
0
0
14
Reyes Karen
26
1
1
0
0
0
0
22
Velasquez Jackeline
29
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acuna Eric
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Serrano Idalia
25
3
270
0
0
0
0
18
Valadez Samantha
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amaya Nicolle
21
3
243
0
0
1
0
16
Delgado Vasthy
30
3
145
0
0
1
0
4
Hernandez-Represa Elaily
24
1
0
0
1
0
0
17
Hernandez Irma
24
1
60
0
0
0
0
3
Ortiz Priscila
28
2
154
0
0
0
0
2
Plata Chavarria Juana Elisa
24
3
211
0
0
1
0
Villa Cuellar Sarina
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Angel Amy Alexandra
17
0
0
0
0
0
0
10
Ceren Brenda
25
3
270
0
1
0
0
6
Chirino Alejandra
34
3
253
0
0
1
0
9
Dominguez Makenna
21
3
181
0
0
1
0
11
Fisher Samantha
25
3
199
1
0
0
0
7
Fuentes Danielle
24
3
134
1
0
0
0
15
Gutierrez Danya
24
3
115
0
0
1
0
12
Marinero Amber
26
1
46
0
0
1
0
Mejia Nathalie
?
0
0
0
0
0
0
Rodriguez Gabriela
?
0
0
0
0
0
0
8
Sanchez Victoria
19
2
136
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gomez Mejia Samaria Sarai
22
2
126
0
0
1
0
19
Lopez Abigail
23
1
15
0
0
0
0
20
Recinos Isabella
21
3
118
0
0
0
0
14
Reyes Karen
26
1
1
0
0
0
0
22
Velasquez Jackeline
29
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acuna Eric
?
Quảng cáo