Bóng đá: Eik-Tonsberg - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Eik-Tonsberg
Sân vận động:
Tønsberg Gressbane
(Tonsberg)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Marco
33
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blikas Sondre
23
8
300
0
0
2
0
6
Danielsen Harald
28
11
897
0
0
3
1
22
Gunnerod Julian
19
10
676
1
0
0
0
3
Roberg Vemund Skar
28
12
1080
1
0
0
0
2
Rygel Marius
25
13
1121
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aasmundsen Stian
34
11
386
0
0
1
0
16
Andersen Benjamin
19
12
816
0
0
2
0
10
Braendsrod Markus
28
7
493
1
0
2
1
7
Muhle Erik
20
8
181
0
0
0
0
11
Nygaard Anders
29
13
1170
4
0
2
0
8
Nygaard Thomas
26
10
822
2
0
2
0
19
Sannes Jorgen
?
5
165
0
0
0
0
4
Woods Scott
24
9
679
0
0
2
0
20
dos Santos Jonker Danilo
20
13
595
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Midtgarden Erik
36
12
1080
3
0
0
0
9
Myrbakk Julius
23
13
1131
5
0
0
0
24
Takvam Lars
27
6
101
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Marco
33
13
1170
0
0
1
0
17
Knutsson Justin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bergmann Patrick
26
0
0
0
0
0
0
5
Blikas Sondre
23
8
300
0
0
2
0
6
Danielsen Harald
28
11
897
0
0
3
1
22
Gunnerod Julian
19
10
676
1
0
0
0
12
Hansen Christer
31
0
0
0
0
0
0
3
Roberg Vemund Skar
28
12
1080
1
0
0
0
2
Rygel Marius
25
13
1121
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aasmundsen Stian
34
11
386
0
0
1
0
16
Andersen Benjamin
19
12
816
0
0
2
0
10
Braendsrod Markus
28
7
493
1
0
2
1
14
Gojani Eron
?
0
0
0
0
0
0
25
Holseter-Karlsen Philip
16
0
0
0
0
0
0
7
Muhle Erik
20
8
181
0
0
0
0
11
Nygaard Anders
29
13
1170
4
0
2
0
8
Nygaard Thomas
26
10
822
2
0
2
0
19
Sannes Jorgen
?
5
165
0
0
0
0
4
Woods Scott
24
9
679
0
0
2
0
20
dos Santos Jonker Danilo
20
13
595
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Midtgarden Erik
36
12
1080
3
0
0
0
9
Myrbakk Julius
23
13
1131
5
0
0
0
13
Nordahl Oliver
20
0
0
0
0
0
0
24
Takvam Lars
27
6
101
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo