Eibar Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Eibar Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Eibar Nữ
Sân vận động:
Estadio Municipal de Ipurua
Sức chứa:
8 164
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Miralles Maria
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andres Carla
21
2
180
0
0
0
0
23
Arana Eider
22
2
180
0
0
0
0
21
Leitner Annelie
28
2
17
0
0
0
0
3
Ojeda Patricia
33
2
180
0
0
0
0
18
Verges Elba
28
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altonaga Etxebarria Arene
31
2
176
0
1
1
0
6
Amani Bernadette
27
2
152
0
1
1
0
17
Peckova Alona
23
2
147
0
0
0
0
14
Pena Ruiz Leire
23
2
30
0
0
0
0
24
Van Deursen Eva
25
2
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Andrea
21
2
48
0
1
0
0
11
Camino
22
1
13
0
0
0
0
8
Campos Ane
25
2
134
1
0
0
0
12
Monnecchi Margherita
22
2
174
1
1
0
0
9
Pizarro Esperanza
23
2
165
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yerai Martin
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurrekoetxea Garazi
19
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Noelia
31
0
0
0
0
0
0
13
Miralles Maria
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amutxastegi Ane
23
0
0
0
0
0
0
4
Andres Carla
21
2
180
0
0
0
0
23
Arana Eider
22
2
180
0
0
0
0
21
Leitner Annelie
28
2
17
0
0
0
0
17
Matlou Noko Alice
38
0
0
0
0
0
0
3
Ojeda Patricia
33
2
180
0
0
0
0
2
Puyi
29
0
0
0
0
0
0
5
Sierra Larrauri Andrea Maddalen
26
0
0
0
0
0
0
18
Verges Elba
28
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altonaga Etxebarria Arene
31
2
176
0
1
1
0
6
Amani Bernadette
27
2
152
0
1
1
0
3
Flores Zaira
30
0
0
0
0
0
0
Iraia
20
0
0
0
0
0
0
28
Morales Valentina
23
0
0
0
0
0
0
17
Peckova Alona
23
2
147
0
0
0
0
14
Pena Ruiz Leire
23
2
30
0
0
0
0
Ruiz Noa
21
0
0
0
0
0
0
24
Van Deursen Eva
25
2
12
0
0
0
0
14
Yonei Honoka
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alvarez Andrea
21
2
48
0
1
0
0
11
Camino
22
1
13
0
0
0
0
8
Campos Ane
25
2
134
1
0
0
0
30
Cano Natividad
20
0
0
0
0
0
0
12
Monnecchi Margherita
22
2
174
1
1
0
0
9
Pizarro Esperanza
23
2
165
1
0
0
0
33
Sanchez Paula
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yerai Martin
31
Quảng cáo