Dnepr Mogilev Nữ (Bóng đá, Belarus). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dnepr Mogilev Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Belarus
Dnepr Mogilev Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kolomeytseva-Korbut Svetlana
25
13
1126
0
0
0
0
1
Kovaleva Alexandra
16
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Domin Yana
20
13
1043
5
0
2
0
55
Karpova Ksenia
26
11
940
0
0
1
0
11
Koneva Alina
25
11
990
0
0
0
0
3
Kozlovskaya Evgenia
18
1
22
0
0
0
0
33
Kuratova Aleksandra
17
2
16
0
0
0
0
70
Kurilchik Polina
16
6
67
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abdullaeva Alina
17
11
499
2
0
0
0
7
Barlyugova Viktoryia
20
12
968
6
0
0
0
23
Denisenko Yuliya
34
10
858
0
0
0
0
8
Lazarenko Margarita
19
8
98
1
0
0
0
2
Mikhaylova Anastasia
18
12
535
0
0
1
0
10
Pushkar Marina
23
6
490
1
0
0
0
21
Tsybulskaya Polina
19
12
809
1
0
0
0
97
Yakusik Yauheniya
19
12
607
3
0
1
0
22
Zhitko Karolina
24
13
1157
14
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barborenko Valeria
19
13
1141
2
0
4
1
26
Lagutenko Violetta
17
11
508
0
0
0
0
17
Nestyukovich Tatiana
19
12
988
9
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kolomeytseva-Korbut Svetlana
25
13
1126
0
0
0
0
1
Kovaleva Alexandra
16
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Domin Yana
20
13
1043
5
0
2
0
55
Karpova Ksenia
26
11
940
0
0
1
0
11
Koneva Alina
25
11
990
0
0
0
0
3
Kozlovskaya Evgenia
18
1
22
0
0
0
0
33
Kuratova Aleksandra
17
2
16
0
0
0
0
70
Kurilchik Polina
16
6
67
1
0
0
0
98
Minchenko Veronika
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abdullaeva Alina
17
11
499
2
0
0
0
7
Barlyugova Viktoryia
20
12
968
6
0
0
0
23
Denisenko Yuliya
34
10
858
0
0
0
0
1
Kavaliova Anastasia
17
0
0
0
0
0
0
8
Lazarenko Margarita
19
8
98
1
0
0
0
2
Mikhaylova Anastasia
18
12
535
0
0
1
0
10
Pushkar Marina
23
6
490
1
0
0
0
21
Tsybulskaya Polina
19
12
809
1
0
0
0
97
Yakusik Yauheniya
19
12
607
3
0
1
0
22
Zhitko Karolina
24
13
1157
14
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Barborenko Valeria
19
13
1141
2
0
4
1
28
Dashkova Daria
19
0
0
0
0
0
0
18
Kapunkina Valentina
19
0
0
0
0
0
0
26
Lagutenko Violetta
17
11
508
0
0
0
0
17
Nestyukovich Tatiana
19
12
988
9
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo