Dire Dawa (Bóng đá, Ethiopia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dire Dawa
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Dire Dawa
Sân vận động:
Dire Dawa Stadium
(Dire Dawa)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kassaye Abeyou
?
19
1710
0
0
0
0
27
Teshome Daniel
?
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anjaw Henok
?
17
1530
0
0
0
0
2
Dagmawi Abay
?
15
1350
0
0
0
0
23
Ganiyu Ismail
28
27
2430
1
0
0
0
5
Hamu Tewodrose
?
4
360
0
0
0
0
6
Legesse Iyasu
?
26
2340
1
0
0
0
21
Petros Asegahegn
?
15
1350
0
0
0
0
14
Sultan Siyam
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdul Latif Mohammed
34
26
2340
1
0
0
0
9
Ahmed Elias
?
20
1677
1
0
0
1
4
Asebe Abel
?
21
1800
1
0
0
0
28
Ashamo Ephrem
29
8
720
1
0
0
0
15
Estifanos Dawit
36
4
360
0
0
0
0
8
Getachew Surafel
?
16
1350
4
0
0
0
16
Hassen Henok
?
10
900
0
0
0
0
24
Kedir Ayub
?
1
90
0
0
0
0
22
Meki Adnane
?
1
0
1
0
0
0
10
Tadesse Yared
?
16
1440
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ame Mohammed
26
5
450
0
0
0
0
11
Damtew Carlose
34
14
990
7
0
0
0
25
Muslege Charles
35
21
1890
9
0
0
0
7
Mussa Muhdin
?
6
540
0
0
0
0
19
Temesgen Derese
?
5
360
2
0
0
0
44
Zeray Gebresilassie
?
9
720
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kassaye Abeyou
?
19
1710
0
0
0
0
27
Teshome Daniel
?
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Anjaw Henok
?
17
1530
0
0
0
0
2
Dagmawi Abay
?
15
1350
0
0
0
0
17
Dereje Wondwossen
?
0
0
0
0
0
0
23
Ganiyu Ismail
28
27
2430
1
0
0
0
5
Hamu Tewodrose
?
4
360
0
0
0
0
6
Legesse Iyasu
?
26
2340
1
0
0
0
49
Mehdi Farhan
?
0
0
0
0
0
0
21
Petros Asegahegn
?
15
1350
0
0
0
0
5
Semu Tewodros
?
0
0
0
0
0
0
14
Sultan Siyam
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abdul Latif Mohammed
34
26
2340
1
0
0
0
9
Ahmed Elias
?
20
1677
1
0
0
1
4
Asebe Abel
?
21
1800
1
0
0
0
28
Ashamo Ephrem
29
8
720
1
0
0
0
15
Estifanos Dawit
36
4
360
0
0
0
0
8
Getachew Surafel
?
16
1350
4
0
0
0
16
Hassen Henok
?
10
900
0
0
0
0
24
Kedir Ayub
?
1
90
0
0
0
0
11
Mebrate Gadissa
27
0
0
0
0
0
0
22
Meki Adnane
?
1
0
1
0
0
0
10
Tadesse Yared
?
16
1440
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ame Mohammed
26
5
450
0
0
0
0
11
Damtew Carlose
34
14
990
7
0
0
0
25
Muslege Charles
35
21
1890
9
0
0
0
7
Mussa Muhdin
?
6
540
0
0
0
0
19
Temesgen Derese
?
5
360
2
0
0
0
44
Zeray Gebresilassie
?
9
720
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo