Differdange (Bóng đá, Luxembourg). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Differdange
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Luxembourg
Differdange
Sân vận động:
Stade Municipal de la Ville de Differdange
Sức chứa:
2 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Champions League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Felipe
40
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bedouret Juan
26
6
540
0
0
0
0
77
Bei Gianluca
29
4
110
0
0
0
0
5
Brusco Theo
24
6
540
1
0
0
0
4
D'Anzico Kevin
24
6
540
0
0
2
0
25
Franzoni Geoffrey
33
5
427
0
1
0
0
22
Lixa Goncalo
25
3
17
0
0
0
0
23
Rychelmy
22
6
525
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cerqueira Fabio
21
2
4
0
0
0
0
55
Leandro
32
6
540
1
0
0
0
6
Oliveira Silva Diogo
27
6
207
0
0
0
0
21
Rauch Ludovic
24
5
388
0
0
0
0
10
Trani Guillaume
26
6
506
5
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Buch Andreas
31
6
68
1
0
0
0
34
El Idrissi Adham
27
6
63
0
1
0
0
11
Gustavo Simoes
22
6
423
1
1
3
0
17
Joca
31
2
16
0
0
0
0
28
Jorginho
26
2
180
2
0
1
0
28
Jorginho
26
4
333
4
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Resende Pedro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Felipe
40
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bedouret Juan
26
2
124
0
0
0
1
5
Brusco Theo
24
2
180
0
0
0
0
4
D'Anzico Kevin
24
2
132
0
0
0
0
25
Franzoni Geoffrey
33
2
162
0
0
0
0
22
Lixa Goncalo
25
1
19
0
0
0
0
23
Rychelmy
22
2
96
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Leandro
32
2
180
0
0
0
0
6
Oliveira Silva Diogo
27
2
64
0
0
0
0
21
Rauch Ludovic
24
2
161
0
0
0
0
10
Trani Guillaume
26
2
162
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Buch Andreas
31
2
25
0
0
0
0
34
El Idrissi Adham
27
2
77
0
0
2
0
11
Gustavo Simoes
22
1
46
0
0
0
0
28
Jorginho
26
2
179
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Resende Pedro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Felipe
40
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bei Gianluca
29
2
16
0
0
1
0
5
Brusco Theo
24
2
210
0
0
0
0
4
D'Anzico Kevin
24
2
210
0
0
0
0
25
Franzoni Geoffrey
33
2
168
0
0
1
0
22
Lixa Goncalo
25
1
43
0
0
0
0
23
Rychelmy
22
2
210
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Leandro
32
2
196
0
0
2
1
6
Oliveira Silva Diogo
27
2
178
0
0
0
0
21
Rauch Ludovic
24
2
210
0
0
0
0
10
Trani Guillaume
26
2
196
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Buch Andreas
31
1
2
0
0
0
0
34
El Idrissi Adham
27
1
33
0
0
0
0
11
Gustavo Simoes
22
2
59
0
1
0
0
28
Jorginho
26
2
209
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Resende Pedro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Da Costa Evan
21
0
0
0
0
0
0
84
Felipe
40
10
930
0
0
2
0
30
Nibra Rui
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bedouret Juan
26
8
664
0
0
0
1
77
Bei Gianluca
29
6
126
0
0
1
0
5
Brusco Theo
24
10
930
1
0
0
0
4
D'Anzico Kevin
24
10
882
0
0
2
0
25
Franzoni Geoffrey
33
9
757
0
1
1
0
32
Lempereur Dylan
25
0
0
0
0
0
0
22
Lixa Goncalo
25
5
79
0
0
0
0
23
Rychelmy
22
10
831
0
0
4
0
3
Thiago Freitas
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cerqueira Fabio
21
2
4
0
0
0
0
55
Leandro
32
10
916
1
0
2
1
88
Mendes Alves Pedro
19
0
0
0
0
0
0
6
Oliveira Silva Diogo
27
10
449
0
0
0
0
21
Rauch Ludovic
24
9
759
0
0
0
0
45
Ribeiro Paulo
18
0
0
0
0
0
0
10
Trani Guillaume
26
10
864
6
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Abreu Pereira Artur
30
0
0
0
0
0
0
9
Buch Andreas
31
9
95
1
0
0
0
19
Dos Santos Coelho Alisson
18
0
0
0
0
0
0
34
El Idrissi Adham
27
9
173
0
1
2
0
11
Gustavo Simoes
22
9
528
1
2
3
0
17
Joca
31
2
16
0
0
0
0
28
Jorginho
26
6
568
5
0
3
0
28
Jorginho
26
4
333
4
2
2
0
17
Sousa Afonso
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Resende Pedro
47
Quảng cáo