CD Santa Cruz (Bóng đá, Chilê). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CD Santa Cruz
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
CD Santa Cruz
Sân vận động:
Estadio Municipal Joaquín Muñoz García
(Santa Cruz)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Chilean Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Faundez Hugo
21
1
45
0
0
0
0
1
Flores Gonzalo
24
16
1396
0
0
1
0
16
Garcia Juan Manuel
36
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala Francisco
35
21
1368
1
0
4
1
2
Fernandez Jose
21
13
639
0
0
0
0
29
Gaete Jaime
36
19
994
0
0
6
0
33
Gonzalez Diego
26
11
981
4
0
3
1
20
Guzman Ronald
22
18
1432
0
0
1
0
23
Lauler Gonzalo
35
27
2219
1
0
8
0
4
Navarrete Jose
26
22
1543
0
0
11
1
3
Pino Villalon Jesus Alberto
33
23
1800
3
0
3
0
5
Santelices Gonzalo
28
10
532
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisterna Rodrigo
22
11
494
1
0
0
0
15
Fernandez Enzo
22
2
17
0
0
0
0
7
Ledezma Ivan
29
27
2064
1
0
4
0
6
Medel Kevin
28
18
765
1
0
1
1
30
Rencoret Camilo Elias
33
24
1906
0
0
4
0
26
Santos Matias
30
27
2071
4
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrera Leandro
33
24
1510
3
0
2
0
34
Belmar Matias
22
5
84
1
0
0
0
9
Duma Cristian
28
9
200
1
0
0
0
19
Gonzalez Miranda Diego Alexis
27
28
1868
8
0
3
0
17
Guzman Dilan
?
10
407
2
0
2
0
11
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
38
11
359
1
0
2
0
14
Ojeda Leal Christopher Antonio
33
28
967
2
0
3
0
13
Pinto Mell Mathias Daniel
26
25
1835
6
0
4
0
24
Salgado Dilan
21
13
518
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Hernan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flores Gonzalo
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala Francisco
35
1
12
0
0
0
0
2
Fernandez Jose
21
2
29
0
0
0
0
33
Gonzalez Diego
26
1
90
0
0
0
0
20
Guzman Ronald
22
2
171
0
0
0
0
23
Lauler Gonzalo
35
2
180
0
0
0
0
4
Navarrete Jose
26
2
162
0
0
1
0
5
Santelices Gonzalo
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisterna Rodrigo
22
2
64
0
0
1
0
7
Ledezma Ivan
29
3
118
1
0
0
0
30
Rencoret Camilo Elias
33
2
180
0
0
0
0
26
Santos Matias
30
2
169
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrera Leandro
33
4
93
2
0
0
0
9
Duma Cristian
28
1
31
1
0
0
0
19
Gonzalez Miranda Diego Alexis
27
3
128
1
0
0
0
17
Guzman Dilan
?
1
10
0
0
0
0
11
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
38
3
93
1
0
0
0
14
Ojeda Leal Christopher Antonio
33
1
19
0
0
0
0
13
Pinto Mell Mathias Daniel
26
2
171
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Hernan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Faundez Hugo
21
1
45
0
0
0
0
1
Flores Gonzalo
24
18
1576
0
0
1
0
16
Garcia Juan Manuel
36
15
1350
0
0
2
0
12
Henriquez Poblete Maximiliano Francisco
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayala Francisco
35
22
1380
1
0
4
1
2
Fernandez Jose
21
15
668
0
0
0
0
29
Gaete Jaime
36
19
994
0
0
6
0
33
Gonzalez Diego
26
12
1071
4
0
3
1
20
Guzman Ronald
22
20
1603
0
0
1
0
23
Lauler Gonzalo
35
29
2399
1
0
8
0
4
Navarrete Jose
26
24
1705
0
0
12
1
22
Perez Enzo
19
0
0
0
0
0
0
3
Pino Villalon Jesus Alberto
33
23
1800
3
0
3
0
5
Santelices Gonzalo
28
11
622
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisterna Rodrigo
22
13
558
1
0
1
0
15
Fernandez Enzo
22
2
17
0
0
0
0
7
Ledezma Ivan
29
30
2182
2
0
4
0
6
Medel Kevin
28
18
765
1
0
1
1
30
Rencoret Camilo Elias
33
26
2086
0
0
4
0
26
Santos Matias
30
29
2240
4
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barrera Leandro
33
28
1603
5
0
2
0
34
Belmar Matias
22
5
84
1
0
0
0
9
Duma Cristian
28
10
231
2
0
0
0
19
Gonzalez Miranda Diego Alexis
27
31
1996
9
0
3
0
17
Guzman Dilan
?
11
417
2
0
2
0
11
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
38
14
452
2
0
2
0
14
Ojeda Leal Christopher Antonio
33
29
986
2
0
3
0
13
Pinto Mell Mathias Daniel
26
27
2006
6
0
4
0
24
Salgado Dilan
21
13
518
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Hernan
55
Quảng cáo