Deltras Sidoarjo (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Deltras Sidoarjo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Deltras Sidoarjo
Sân vận động:
Stadion Gelora Delta
(Sidoarjo)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andiko Bimasakti
28
15
1293
0
0
1
0
25
Fery Bagus
29
4
327
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Crah Angger
31
10
767
0
1
2
0
33
Idris Muhammad
25
15
1263
0
0
6
1
5
Indra Syaiful
32
8
370
0
1
2
0
20
Jati Wahyu
23
3
135
0
0
0
0
22
Oktavana Gilang
21
7
175
0
0
1
0
34
Tri Oka Aed
26
4
225
0
0
2
1
27
Usemahu Marsel
26
15
1149
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvin Alvin
26
8
306
0
0
1
0
23
El-Burji Wisal
26
9
520
2
0
0
0
19
Irwan Rendi
36
9
325
0
1
0
0
44
Ragil Bima
32
14
1214
1
1
2
1
92
Thiago
32
10
755
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Risal
23
15
709
4
0
1
0
7
Hidayat Thaufan
30
12
615
1
3
0
0
9
Januar Eka
28
13
368
1
0
1
0
17
Mardiyanto Dwiki
24
14
1007
1
0
1
0
10
Renaldy Rezky
25
6
203
0
0
0
0
91
Rosalvo
32
10
853
4
2
4
0
88
Wanggai Patrich Steev
36
8
293
1
1
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andiko Bimasakti
28
15
1293
0
0
1
0
25
Fery Bagus
29
4
327
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Crah Angger
31
10
767
0
1
2
0
33
Idris Muhammad
25
15
1263
0
0
6
1
5
Indra Syaiful
32
8
370
0
1
2
0
20
Jati Wahyu
23
3
135
0
0
0
0
22
Oktavana Gilang
21
7
175
0
0
1
0
34
Tri Oka Aed
26
4
225
0
0
2
1
27
Usemahu Marsel
26
15
1149
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvin Alvin
26
8
306
0
0
1
0
23
El-Burji Wisal
26
9
520
2
0
0
0
19
Irwan Rendi
36
9
325
0
1
0
0
44
Ragil Bima
32
14
1214
1
1
2
1
92
Thiago
32
10
755
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Risal
23
15
709
4
0
1
0
7
Hidayat Thaufan
30
12
615
1
3
0
0
9
Januar Eka
28
13
368
1
0
1
0
17
Mardiyanto Dwiki
24
14
1007
1
0
1
0
10
Renaldy Rezky
25
6
203
0
0
0
0
91
Rosalvo
32
10
853
4
2
4
0
88
Wanggai Patrich Steev
36
8
293
1
1
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo