Delhi FC (Bóng đá, Ấn Độ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Delhi FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Delhi FC
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abhishek Calvin
30
2
180
0
0
0
0
32
Kumar Naveen
34
18
1620
0
0
4
0
1
Kumar Pawan
34
3
270
0
0
0
0
21
Mehra Nitish
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ali Anwar
39
10
855
0
0
0
0
88
Kapoor Yagia
25
1
19
0
0
0
0
4
Kholmurodov Alisher
27
10
805
3
0
2
0
17
Khyriem Kitboklang
21
5
235
0
0
1
0
44
Singh Brar Tegh
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gassama Pape
27
20
1704
0
5
7
0
18
Gurung Abhay
21
9
457
0
0
0
0
60
Hazra Suprodip
25
6
204
0
0
1
0
30
Pakira Kuntal
19
4
46
0
0
0
0
9
Poojary Vinil
26
18
1104
1
4
3
0
67
Rawat Rahul
28
15
1145
1
1
1
0
84
Singh Bhupinder
26
22
1828
0
4
0
0
55
Tirkey Akash
17
5
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barboza Sergio
31
21
1367
13
1
4
1
16
Dias de Jesus Hudson
33
24
1824
4
1
3
0
22
Gagandeep Bali
34
20
1342
3
0
0
0
20
Gayary Gwgwmsar
19
9
234
1
1
0
0
49
Khosla Girik
29
9
265
0
0
0
0
7
Miki Takuto
21
1
4
0
0
1
0
77
Singh Ankit
23
2
6
0
0
0
0
15
Singh Balwant
37
16
1124
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Law Yan
31
Singh Surinder
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abhishek Calvin
30
2
180
0
0
0
0
32
Kumar Naveen
34
18
1620
0
0
4
0
1
Kumar Pawan
34
3
270
0
0
0
0
21
Mehra Nitish
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ali Anwar
39
10
855
0
0
0
0
88
Kapoor Yagia
25
1
19
0
0
0
0
4
Kholmurodov Alisher
27
10
805
3
0
2
0
17
Khyriem Kitboklang
21
5
235
0
0
1
0
44
Singh Brar Tegh
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gassama Pape
27
20
1704
0
5
7
0
18
Gurung Abhay
21
9
457
0
0
0
0
60
Hazra Suprodip
25
6
204
0
0
1
0
30
Pakira Kuntal
19
4
46
0
0
0
0
9
Poojary Vinil
26
18
1104
1
4
3
0
67
Rawat Rahul
28
15
1145
1
1
1
0
84
Singh Bhupinder
26
22
1828
0
4
0
0
55
Tirkey Akash
17
5
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barboza Sergio
31
21
1367
13
1
4
1
16
Dias de Jesus Hudson
33
24
1824
4
1
3
0
22
Gagandeep Bali
34
20
1342
3
0
0
0
20
Gayary Gwgwmsar
19
9
234
1
1
0
0
49
Khosla Girik
29
9
265
0
0
0
0
7
Miki Takuto
21
1
4
0
0
1
0
77
Singh Ankit
23
2
6
0
0
0
0
15
Singh Balwant
37
16
1124
2
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Law Yan
31
Singh Surinder
?
Quảng cáo
Quảng cáo