Dagon (Bóng đá, Myanmar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Dagon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Myanmar
Dagon
Sân vận động:
Thuwunna Stadium
(Yangon)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aung Kaung Set
?
2
127
0
0
0
0
1
Aung Pyae Phyo
20
2
102
0
0
0
0
22
Aung Zin Nyi Nyi
25
11
943
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chan Nyein
30
11
723
1
0
3
2
12
Lwin Kyaw Zin
31
2
180
0
0
0
0
9
Myo Zaw Oo
28
8
353
0
0
0
0
24
Swar Kyaw
33
7
335
0
0
1
0
34
Thein Tan
?
9
569
0
0
0
0
72
Thiha Htet Aung
28
2
75
0
0
0
0
2
Zaw Koe
21
10
493
0
0
1
0
4
Zaw Ye Tun
30
13
1145
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aung Naing Win
27
2
124
0
0
0
0
18
Aung Peter
23
10
516
0
0
0
0
8
Htoo Thet Paing
24
3
30
0
0
0
0
5
Htwe Thet Paing
24
12
1063
0
0
0
0
26
Ko Ko
?
1
23
0
0
0
0
13
Lam Mang Suan
30
13
1135
8
0
2
0
6
Maung Maung Win
34
12
745
0
0
0
0
70
Naing Aung Kyaw
29
10
502
3
0
1
0
7
Naing Zayar
26
5
194
0
0
0
0
10
Nyi Nyi
23
11
644
0
0
1
0
11
Phyo Wai Yan
?
2
32
0
0
0
0
3
Thein Than Win
32
8
547
0
0
1
0
17
Thiha Aung
?
13
855
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aung Yan Lin
28
1
26
0
0
1
0
77
Swan Htet
19
7
521
3
0
1
0
88
Zin Min Tun
31
11
474
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aung Kaung Set
?
2
127
0
0
0
0
1
Aung Pyae Phyo
20
2
102
0
0
0
0
22
Aung Zin Nyi Nyi
25
11
943
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aung Lin Lin
?
0
0
0
0
0
0
16
Chan Nyein
30
11
723
1
0
3
2
12
Lwin Kyaw Zin
31
2
180
0
0
0
0
9
Myo Zaw Oo
28
8
353
0
0
0
0
24
Swar Kyaw
33
7
335
0
0
1
0
34
Thein Tan
?
9
569
0
0
0
0
72
Thiha Htet Aung
28
2
75
0
0
0
0
2
Zaw Koe
21
10
493
0
0
1
0
4
Zaw Ye Tun
30
13
1145
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aung Naing Win
27
2
124
0
0
0
0
18
Aung Peter
23
10
516
0
0
0
0
8
Htoo Thet Paing
24
3
30
0
0
0
0
5
Htwe Thet Paing
24
12
1063
0
0
0
0
26
Ko Ko
?
1
23
0
0
0
0
13
Lam Mang Suan
30
13
1135
8
0
2
0
6
Maung Maung Win
34
12
745
0
0
0
0
70
Naing Aung Kyaw
29
10
502
3
0
1
0
7
Naing Zayar
26
5
194
0
0
0
0
10
Nyi Nyi
23
11
644
0
0
1
0
11
Phyo Wai Yan
?
2
32
0
0
0
0
3
Thein Than Win
32
8
547
0
0
1
0
17
Thiha Aung
?
13
855
2
0
0
0
15
Tun Zaw Myo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aung Yan Lin
28
1
26
0
0
1
0
77
Swan Htet
19
7
521
3
0
1
0
88
Zin Min Tun
31
11
474
3
0
0
0
Quảng cáo