CSKA 1948 Sofia II (Bóng đá, Bulgaria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của CSKA 1948 Sofia II
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
CSKA 1948 Sofia II
Sân vận động:
Tsarsko Selo Sports Complex
(Sofia)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bozhev Aleks
19
4
360
0
0
0
0
1
Marinov Petar
24
1
90
0
0
0
0
57
Ntumba Levy
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Acheampong Christopher
24
5
330
1
0
0
0
16
Atanasov Martin
22
9
594
0
0
2
0
55
Dimitrov Martin
17
4
342
0
0
2
1
55
Georgiev Asen
31
5
450
1
0
0
0
14
Ivanov Teodor
20
2
180
0
0
2
0
84
Kilov Atanas
19
4
254
0
0
0
0
31
Rapnouil Tom
23
1
90
0
0
1
0
71
Todorov Pavel
23
7
630
0
0
2
0
65
Tomasec Karlo
20
2
180
0
0
1
0
43
Voynov Milen
19
3
241
0
0
1
0
77
Zarkov Slavi
18
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boychev Kristiyan
19
9
500
1
0
1
0
75
Georgiev Petar
22
1
29
0
0
0
0
42
Idriz Sevi
17
4
51
0
0
1
0
48
Marijanovic Robert
21
3
270
0
0
0
0
61
Octavio
30
2
123
0
0
1
0
59
Radkov Kaloyan
25
6
392
0
0
1
0
44
Rangelov Boyan
17
3
200
0
0
0
0
47
Sciortino Paolo
20
2
46
0
0
0
0
49
Strinski Kaloyan
18
9
377
0
0
2
0
65
Todorov Adrian
?
1
14
0
0
0
0
21
Tsenov Emil
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aleksandrov Simeon
21
1
20
0
0
0
0
77
Alexandrov Simeon
?
2
136
0
0
0
0
43
Boychev Marto
16
6
453
2
0
2
0
43
Buzon Cassiano
23
2
180
1
0
0
0
80
Dimitrov Boris
20
10
744
3
0
2
0
66
Dimitrov Simeon
24
9
345
0
0
2
0
47
Dimitrov Vasil
19
5
204
0
0
1
0
6
Iliev Radoslav
24
6
268
0
0
0
0
26
Markov Ivaylo
19
8
609
3
0
3
0
42
Topuzov Mario
25
3
209
0
0
0
0
43
Tsanev Tsvetomir
21
1
46
0
0
0
0
59
Tsonev Mihail
18
2
100
0
0
0
0
73
Velichkov Kristiyan
18
10
286
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Alimollov Berk
16
0
0
0
0
0
0
33
Bozhev Aleks
19
4
360
0
0
0
0
57
Georgiev Stelian
?
0
0
0
0
0
0
1
Marinov Petar
24
1
90
0
0
0
0
67
Nikolov Antoni
16
0
0
0
0
0
0
57
Ntumba Levy
23
5
450
0
0
0
0
67
Vasilev Ivan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Acheampong Christopher
24
5
330
1
0
0
0
16
Atanasov Martin
22
9
594
0
0
2
0
55
Dimitrov Martin
17
4
342
0
0
2
1
55
Djurdjevic Veljko
20
0
0
0
0
0
0
55
Georgiev Asen
31
5
450
1
0
0
0
14
Ivanov Teodor
20
2
180
0
0
2
0
84
Kilov Atanas
19
4
254
0
0
0
0
71
Kirilov Deyan
17
0
0
0
0
0
0
31
Rapnouil Tom
23
1
90
0
0
1
0
71
Todorov Pavel
23
7
630
0
0
2
0
65
Tomasec Karlo
20
2
180
0
0
1
0
43
Voynov Milen
19
3
241
0
0
1
0
77
Zarkov Slavi
18
2
49
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bakalov Anton
21
0
0
0
0
0
0
77
Boychev Kristiyan
19
9
500
1
0
1
0
65
Dimitrov David
16
0
0
0
0
0
0
75
Georgiev Petar
22
1
29
0
0
0
0
42
Idriz Sevi
17
4
51
0
0
1
0
48
Marijanovic Robert
21
3
270
0
0
0
0
40
Nedkov Nikola
16
0
0
0
0
0
0
61
Octavio
30
2
123
0
0
1
0
59
Radkov Kaloyan
25
6
392
0
0
1
0
44
Rangelov Boyan
17
3
200
0
0
0
0
47
Sciortino Paolo
20
2
46
0
0
0
0
69
Somov Aleksadar
18
0
0
0
0
0
0
49
Strinski Kaloyan
18
9
377
0
0
2
0
65
Todorov Adrian
?
1
14
0
0
0
0
21
Tsenov Emil
22
1
90
0
0
0
0
11
Vasilev Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Aleksandrov Simeon
21
1
20
0
0
0
0
77
Alexandrov Simeon
?
2
136
0
0
0
0
48
Anev Georgi
17
0
0
0
0
0
0
43
Boychev Marto
16
6
453
2
0
2
0
43
Buzon Cassiano
23
2
180
1
0
0
0
80
Dimitrov Boris
20
10
744
3
0
2
0
66
Dimitrov Simeon
24
9
345
0
0
2
0
47
Dimitrov Vasil
19
5
204
0
0
1
0
48
Givedzhov Denis
17
0
0
0
0
0
0
43
Hristov Vasil
19
0
0
0
0
0
0
6
Iliev Radoslav
24
6
268
0
0
0
0
51
Kouassi Diedry
23
0
0
0
0
0
0
26
Markov Ivaylo
19
8
609
3
0
3
0
48
Mechev Samuil
16
0
0
0
0
0
0
42
Topuzov Mario
25
3
209
0
0
0
0
43
Tsanev Tsvetomir
21
1
46
0
0
0
0
59
Tsonev Mihail
18
2
100
0
0
0
0
73
Velichkov Kristiyan
18
10
286
3
0
1
0
Quảng cáo