Cruz Azul Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cruz Azul Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Cruz Azul Nữ
Sân vận động:
Instalaciones La Noria Cancha 1
(Ciudad de Mexico)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amaro Jennifer
24
1
9
0
0
0
0
12
Godinez Alejandria
30
13
1162
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carmona Edith
21
13
1064
0
0
0
0
14
Davila Julissa
27
9
719
1
0
3
2
23
Gutierrez Ivonne
21
10
841
0
0
2
0
7
Hernandez Thaiz
?
7
253
0
0
0
0
2
Ramondegui Sofia
23
5
272
0
0
0
0
22
Rios Ximena
23
11
915
3
0
1
0
19
Valdez Valeria
30
13
1170
0
0
0
0
13
Yokoyama Carreon Maria Akemi
24
4
232
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fuentes Danielle
24
13
835
1
0
0
0
28
Garcia Ana
30
7
461
0
0
0
0
5
Gutierrez Danya
24
11
617
1
0
2
0
10
Huchet Sarah
30
8
610
2
0
0
0
35
Huerta Renata Fernanda Tovar
20
13
575
2
0
0
0
6
Martinez Alejandra
22
1
19
0
0
0
0
21
Martinez Rocio
23
4
44
0
0
0
0
15
Pena Ximena
20
4
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
D'Acosta Garcia Pimentel Ximena Maria
20
5
86
0
0
0
0
9
Ikechukwu Vivian
?
9
558
1
0
2
0
8
Molina Dalia
24
13
953
3
0
2
0
27
Munoz Joselin
19
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabrera Cecilia
39
Cevada Jose
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amaro Jennifer
24
1
9
0
0
0
0
12
Godinez Alejandria
30
13
1162
0
0
2
0
1
Leticia Rodrigues
27
0
0
0
0
0
0
25
Nieto Natsidieli
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Carmona Edith
21
13
1064
0
0
0
0
14
Davila Julissa
27
9
719
1
0
3
2
66
Espinosa Bianca
19
0
0
0
0
0
0
23
Gutierrez Ivonne
21
10
841
0
0
2
0
7
Hernandez Thaiz
?
7
253
0
0
0
0
12
Martinez Andrea
27
0
0
0
0
0
0
2
Ramondegui Sofia
23
5
272
0
0
0
0
22
Rios Ximena
23
11
915
3
0
1
0
46
Sanchez Hana
18
0
0
0
0
0
0
14
Tenahua Itzia
25
0
0
0
0
0
0
19
Valdez Valeria
30
13
1170
0
0
0
0
13
Yokoyama Carreon Maria Akemi
24
4
232
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castanon Jazmin Alicia
26
0
0
0
0
0
0
11
Fuentes Danielle
24
13
835
1
0
0
0
28
Garcia Ana
30
7
461
0
0
0
0
5
Gutierrez Danya
24
11
617
1
0
2
0
10
Huchet Sarah
30
8
610
2
0
0
0
35
Huerta Renata Fernanda Tovar
20
13
575
2
0
0
0
6
Martinez Alejandra
22
1
19
0
0
0
0
21
Martinez Rocio
23
4
44
0
0
0
0
15
Pena Ximena
20
4
40
0
0
0
0
16
Rodriguez Skylynn
22
0
0
0
0
0
0
69
Rueda Renata
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bolanos Jatziry
20
0
0
0
0
0
0
20
D'Acosta Garcia Pimentel Ximena Maria
20
5
86
0
0
0
0
51
Dominguez Martinez Ashley Michell
19
0
0
0
0
0
0
11
Gomes Erica
27
0
0
0
0
0
0
9
Ikechukwu Vivian
?
9
558
1
0
2
0
8
Molina Dalia
24
13
953
3
0
2
0
27
Munoz Joselin
19
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabrera Cecilia
39
Cevada Jose
42
Quảng cáo