Cruz Azul U23 (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cruz Azul U23
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Cruz Azul U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Portillo Andres Guillermo
27
4
360
0
0
0
0
12
Jimenez Luis
20
12
1080
0
0
2
0
182
Noguera Heldrich
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
213
Cubillas Andre
22
1
16
0
0
0
0
209
Diaz Josue
20
11
783
1
0
3
0
186
Espinosa Brandon
22
8
587
2
0
1
0
192
Moctezuma Bryan
21
1
29
0
0
0
0
193
Nuncio Jorge
20
1
3
0
0
0
0
188
Ramirez Diego
20
7
466
0
0
2
0
22
Rubio Raymundo
23
15
1190
0
0
4
0
196
Suarez Javier
18
12
824
0
0
1
0
26
Vargas Carlos
25
4
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
216
Castaneda Ian
19
1
71
0
0
0
0
208
Derbez Louis
21
13
662
2
0
2
0
17
Garcia Amaury
22
9
471
1
0
1
1
200
Garcia Jorge
22
8
538
1
0
0
0
198
Gonzalez Kenneth
20
8
359
0
0
1
0
31
Iturbide Luis
22
8
620
0
0
2
1
32
Jimenez Cristian
22
14
945
1
0
2
1
205
Martinez Cesar
20
1
45
0
0
1
0
194
Morales Amaury
18
1
61
0
0
0
0
244
Ramirez Nicolas
18
3
89
0
0
0
0
34
Samano Leonardo
23
8
421
0
0
1
0
212
Taboada Ortega Victor Yahir
21
13
736
2
0
1
0
252
Valdivia Christian
19
14
857
0
0
1
0
242
Velazquez Karol
19
12
631
0
0
2
0
260
Velazquez Victor
18
14
1014
0
0
2
0
204
Zaleta Oropeza Mauro Aldair
22
2
37
0
0
0
0
191
de Jesus Luis
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
217
Espinosa Samuel
21
15
953
8
0
0
0
21
Fernandez Gabriel
30
2
108
2
0
0
0
210
Gamboa Bryan
22
14
979
2
0
1
0
35
Gutierrez Luis
23
15
1111
1
0
2
0
183
Orozco Fabrizzio
21
8
362
2
0
0
0
34
Samano Salgado Fernando
22
2
112
0
0
0
0
189
Vidales Alvaro
19
4
57
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gudino Portillo Andres Guillermo
27
4
360
0
0
0
0
12
Jimenez Luis
20
12
1080
0
0
2
0
182
Noguera Heldrich
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
213
Cubillas Andre
22
1
16
0
0
0
0
209
Diaz Josue
20
11
783
1
0
3
0
186
Espinosa Brandon
22
8
587
2
0
1
0
192
Moctezuma Bryan
21
1
29
0
0
0
0
193
Nuncio Jorge
20
1
3
0
0
0
0
188
Ramirez Diego
20
7
466
0
0
2
0
22
Rubio Raymundo
23
15
1190
0
0
4
0
196
Suarez Javier
18
12
824
0
0
1
0
26
Vargas Carlos
25
4
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
216
Castaneda Ian
19
1
71
0
0
0
0
208
Derbez Louis
21
13
662
2
0
2
0
17
Garcia Amaury
22
9
471
1
0
1
1
200
Garcia Jorge
22
8
538
1
0
0
0
198
Gonzalez Kenneth
20
8
359
0
0
1
0
31
Iturbide Luis
22
8
620
0
0
2
1
32
Jimenez Cristian
22
14
945
1
0
2
1
205
Martinez Cesar
20
1
45
0
0
1
0
194
Morales Amaury
18
1
61
0
0
0
0
244
Ramirez Nicolas
18
3
89
0
0
0
0
34
Samano Leonardo
23
8
421
0
0
1
0
212
Taboada Ortega Victor Yahir
21
13
736
2
0
1
0
252
Valdivia Christian
19
14
857
0
0
1
0
242
Velazquez Karol
19
12
631
0
0
2
0
260
Velazquez Victor
18
14
1014
0
0
2
0
163
Victorino Muro Cesareo
20
0
0
0
0
0
0
204
Zaleta Oropeza Mauro Aldair
22
2
37
0
0
0
0
191
de Jesus Luis
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
217
Espinosa Samuel
21
15
953
8
0
0
0
21
Fernandez Gabriel
30
2
108
2
0
0
0
210
Gamboa Bryan
22
14
979
2
0
1
0
35
Gutierrez Luis
23
15
1111
1
0
2
0
183
Orozco Fabrizzio
21
8
362
2
0
0
0
34
Samano Salgado Fernando
22
2
112
0
0
0
0
189
Vidales Alvaro
19
4
57
1
0
0
0
Quảng cáo