Croatia Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Croatia Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Croatia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
31
2
115
0
0
0
0
14
Canjevac Janja
23
3
20
0
0
0
0
3
Jelencic Ana
30
4
360
0
0
1
0
8
Krajinovic Ruzica
22
4
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gegollaj Fatjesa
22
1
6
0
0
0
0
6
Krznaric Tea
19
4
360
0
0
1
0
15
Kunstek Maria
25
2
135
0
0
1
0
10
Lojna Izabela
32
3
202
1
0
0
0
22
Lubina Anela
28
2
135
0
0
2
0
5
Nevrkla Kristina
34
4
355
0
0
0
0
2
Orkic Lucia
19
1
6
0
0
0
0
7
Pezelj Petra
25
4
360
0
0
0
0
4
Vracevic Tea
?
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glibo Andrea
22
2
69
0
0
1
0
17
Jedvaj Karla
23
2
5
0
0
0
0
16
Ljustina Ella
22
2
65
0
0
0
0
21
Markovic Ana
24
4
289
1
2
0
0
18
Mikulica Petra
19
2
105
0
0
0
0
9
Rudelic Ivana
32
3
267
2
1
0
0
11
Slipcevic Ivana
25
3
171
0
0
2
0
19
Vidovic Paula
21
2
43
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
7
630
0
0
0
0
12
Filipovic Derek
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
31
4
360
0
0
0
0
18
Domazet Lucija
21
6
403
0
0
1
0
14
Dulcic Antonia
27
5
420
0
0
1
0
3
Jelencic Ana
30
7
596
0
1
3
0
8
Krajinovic Ruzica
22
8
541
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Krznaric Tea
19
8
720
0
0
1
0
15
Kunstek Maria
25
8
562
0
0
0
0
10
Lojna Izabela
32
7
533
0
0
2
0
22
Lubina Anela
28
4
157
0
0
0
0
5
Nevrkla Kristina
34
8
720
0
0
1
0
7
Pezelj Petra
25
8
674
1
0
0
0
4
Vracevic Tea
?
2
121
0
0
1
0
4
Zivkovic Barbara
?
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glibo Andrea
22
3
99
0
0
1
0
17
Jedvaj Karla
23
6
160
0
0
0
0
20
Kirilenko Ivana
24
3
108
0
0
0
0
16
Ljustina Ella
22
1
45
0
0
0
0
9
Rudelic Ivana
32
6
493
2
1
0
0
11
Slipcevic Ivana
25
2
77
0
0
0
0
18
Terzic Veronika
24
1
3
0
0
0
0
19
Vidovic Paula
21
7
188
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacic Doris
29
11
990
0
0
0
0
23
Fiket Laura
22
0
0
0
0
0
0
12
Filipovic Derek
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
31
6
475
0
0
0
0
14
Canjevac Janja
23
3
20
0
0
0
0
18
Domazet Lucija
21
6
403
0
0
1
0
14
Dulcic Antonia
27
5
420
0
0
1
0
3
Jelencic Ana
30
11
956
0
1
4
0
8
Krajinovic Ruzica
22
12
731
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gegollaj Fatjesa
22
1
6
0
0
0
0
6
Krznaric Tea
19
12
1080
0
0
2
0
15
Kunstek Maria
25
10
697
0
0
1
0
10
Lojna Izabela
32
10
735
1
0
2
0
22
Lubina Anela
28
6
292
0
0
2
0
5
Nevrkla Kristina
34
12
1075
0
0
1
0
2
Orkic Lucia
19
1
6
0
0
0
0
7
Pezelj Petra
25
12
1034
1
0
0
0
13
Spajic Helena
24
0
0
0
0
0
0
4
Vracevic Tea
?
6
481
0
0
2
0
4
Zivkovic Barbara
?
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Glibo Andrea
22
5
168
0
0
2
0
17
Jedvaj Karla
23
8
165
0
0
0
0
20
Kirilenko Ivana
24
3
108
0
0
0
0
16
Ljustina Ella
22
3
110
0
0
0
0
21
Markovic Ana
24
4
289
1
2
0
0
18
Mikulica Petra
19
2
105
0
0
0
0
9
Rudelic Ivana
32
9
760
4
2
0
0
11
Slipcevic Ivana
25
5
248
0
0
2
0
18
Terzic Veronika
24
1
3
0
0
0
0
19
Vidovic Paula
21
9
231
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gracan Nenad
?
Quảng cáo
Quảng cáo