Club de Lyon (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Club de Lyon
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Club de Lyon
Sân vận động:
Sân vận động Daytona
(Daytona Beach, FL)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NISA
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Melendez Hector
25
9
810
0
0
1
0
1
Rezzano Alvaro
30
7
630
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyafo Ifeanyi
25
3
270
1
0
0
0
2
Arenas Ivan
26
11
900
3
0
1
0
3
Buccolini Santiago
23
2
180
0
0
1
0
17
Clement Christopher
27
15
1350
1
0
1
0
4
Cruz Matias
23
15
1343
0
2
1
0
99
Guzman Edgar
22
3
270
0
0
0
0
14
Ibikunle Tolunimi
27
1
77
1
0
0
0
70
Jure Landin Ivan
24
1
90
0
0
0
0
15
Lopez Jean-Paul
27
3
270
0
0
0
0
66
Luyo Rafael
19
1
90
0
0
0
0
6
Mateus Sebastian
22
13
1088
0
0
1
0
27
Ortiz Agustin
26
13
1046
1
0
1
1
5
Rodriguez-Valdez Santiago
21
1
90
0
0
0
0
74
Sandoval Patrick
22
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abreu Jhansel
23
1
90
0
0
0
0
36
Aragon Ruiz Christian
21
8
652
3
0
2
0
11
Echeverria Pedro
24
12
1000
3
0
0
0
35
Mercado Matias
24
4
223
0
0
4
1
16
Ortiz Gabe
25
9
810
1
0
0
0
16
Ortiz Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
10
Pourrain Matias
32
15
1350
2
1
1
0
22
Rolph Victor Nathan
27
6
540
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berg Lukas
21
5
341
1
0
0
0
13
Burris Carter
27
10
792
1
0
1
0
26
Garcia Johan
20
1
90
0
0
0
0
7
Martinez Juan
38
5
371
5
0
1
0
8
Rodriguez Serna Yustin Alejandro
21
3
173
0
0
1
1
19
Thom Malik
26
3
270
0
0
1
0
40
Wangu William
28
7
470
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rezzano Alvaro
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyafo Ifeanyi
25
1
85
0
0
0
0
2
Arenas Ivan
26
1
0
0
1
0
0
17
Clement Christopher
27
1
66
0
0
0
0
4
Cruz Matias
23
1
90
0
0
0
0
6
Mateus Sebastian
22
1
90
0
0
0
0
27
Ortiz Agustin
26
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abreu Jhansel
23
1
6
0
0
0
0
11
Echeverria Pedro
24
1
66
0
0
0
0
35
Mercado Matias
24
1
25
0
0
0
0
16
Ortiz Gabe
25
1
90
0
0
0
0
22
Rolph Victor Nathan
27
1
85
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berg Lukas
21
1
6
0
0
0
0
13
Burris Carter
27
1
25
0
0
0
0
7
Martinez Juan
38
2
90
2
0
0
0
8
Rodriguez Serna Yustin Alejandro
21
1
25
0
0
0
0
19
Thom Malik
26
2
90
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Mazon Josue
33
0
0
0
0
0
0
12
Melendez Hector
25
9
810
0
0
1
0
1
Rezzano Alvaro
30
8
720
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyafo Andrew
25
0
0
0
0
0
0
24
Anyafo Ifeanyi
25
4
355
1
0
0
0
2
Arenas Ivan
26
12
900
3
1
1
0
3
Buccolini Santiago
23
2
180
0
0
1
0
17
Clement Christopher
27
16
1416
1
0
1
0
4
Cruz Matias
23
16
1433
0
2
1
0
99
Guzman Edgar
22
3
270
0
0
0
0
37
Hunt Lincoln
20
0
0
0
0
0
0
14
Ibikunle Tolunimi
27
1
77
1
0
0
0
70
Jure Landin Ivan
24
1
90
0
0
0
0
15
Lopez Jean-Paul
27
3
270
0
0
0
0
66
Luyo Rafael
19
1
90
0
0
0
0
6
Mateus Sebastian
22
14
1178
0
0
1
0
27
Ortiz Agustin
26
14
1112
1
0
1
1
19
Ramirez Yoni
22
0
0
0
0
0
0
5
Rodriguez-Valdez Santiago
21
1
90
0
0
0
0
74
Sandoval Patrick
22
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abreu Jhansel
23
2
96
0
0
0
0
36
Aragon Ruiz Christian
21
8
652
3
0
2
0
11
Echeverria Pedro
24
13
1066
3
0
0
0
35
Mercado Matias
24
5
248
0
0
4
1
16
Ortiz Gabe
25
10
900
1
0
0
0
16
Ortiz Gabriel
25
1
90
0
0
0
0
Pineyro Anthony
24
0
0
0
0
0
0
10
Pourrain Matias
32
15
1350
2
1
1
0
22
Rolph Victor Nathan
27
7
625
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Berg Lukas
21
6
347
1
0
0
0
13
Burris Carter
27
11
817
1
0
1
0
26
Garcia Johan
20
1
90
0
0
0
0
7
Martinez Juan
38
7
461
7
0
1
0
8
Rodriguez Serna Yustin Alejandro
21
4
198
0
0
1
1
19
Thom Malik
26
5
360
0
1
1
0
40
Wangu William
28
7
470
4
0
2
0
Quảng cáo