Chlumec nad Cidlinou (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Chlumec nad Cidlinou
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Chlumec nad Cidlinou
Sân vận động:
Městský fotbalový stadion
(Chlumec nad Cidlinou)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brat Jakub
24
6
496
0
0
0
0
23
Kudela Adam
20
5
405
0
0
0
0
1
Kukal Ladislav
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Finek Daniel
24
14
1216
5
0
1
0
2
Havel Jakub
25
7
511
0
0
2
0
4
Rudavskyi Bohdan
23
13
1004
1
0
2
0
15
Stanek Vit
19
10
675
0
0
2
0
5
Tvrdy Simon
20
12
708
0
0
2
0
9
Veselka Petr
36
12
694
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolezal David
24
13
955
1
0
3
0
18
Halberstat Petr
?
1
6
0
0
0
0
18
Holes Martin
27
6
56
1
0
0
0
14
Kopac Martin
32
6
326
0
0
2
0
20
Koutsky Jan
22
12
614
1
0
0
0
6
Labik Tomas
32
14
708
0
0
1
0
8
Langr Sebastien
31
14
1197
1
0
3
0
11
Reznicek Vojtech
31
9
367
0
0
1
0
17
Vanicek Ondrej
34
8
370
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hajek Lukas
22
13
777
1
0
1
0
22
Howard Daniel
20
13
916
2
0
4
1
21
Kneifel Jonas
22
13
656
1
0
1
0
16
Labik Jan
29
3
62
0
0
0
0
13
Rybicka Petr
28
13
837
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brat Jakub
24
6
496
0
0
0
0
23
Kudela Adam
20
5
405
0
0
0
0
1
Kukal Ladislav
30
4
360
0
0
0
0
23
Vlk Jan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cholasta Vojtech
23
0
0
0
0
0
0
12
Finek Daniel
24
14
1216
5
0
1
0
2
Havel Jakub
25
7
511
0
0
2
0
4
Rudavskyi Bohdan
23
13
1004
1
0
2
0
15
Stanek Vit
19
10
675
0
0
2
0
5
Tvrdy Simon
20
12
708
0
0
2
0
9
Veselka Petr
36
12
694
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dolezal David
24
13
955
1
0
3
0
18
Halberstat Petr
?
1
6
0
0
0
0
18
Holes Martin
27
6
56
1
0
0
0
14
Kopac Martin
32
6
326
0
0
2
0
20
Koutsky Jan
22
12
614
1
0
0
0
6
Labik Tomas
32
14
708
0
0
1
0
8
Langr Sebastien
31
14
1197
1
0
3
0
11
Reznicek Vojtech
31
9
367
0
0
1
0
17
Vanicek Ondrej
34
8
370
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Hajek Lukas
22
13
777
1
0
1
0
22
Howard Daniel
20
13
916
2
0
4
1
21
Kneifel Jonas
22
13
656
1
0
1
0
16
Labik Jan
29
3
62
0
0
0
0
13
Rybicka Petr
28
13
837
2
0
1
0
Quảng cáo