Cesena U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Cesena U20
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Cesena U20
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Romagna Centro
(Cesena)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Montalti William
18
4
360
0
0
0
0
1
Veliaj Giulio
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abbondanza Simone
18
3
178
0
0
0
0
31
Dolce Alessandro
18
10
893
0
0
1
0
18
Domeniconi Riccardo
18
9
146
0
0
1
0
29
Gallea Francesco
19
5
382
0
0
2
0
21
Manetti Giulio
19
9
791
0
0
1
0
3
Mattioli Giovanni
18
5
363
0
0
0
0
19
Pitti Enea
19
9
717
1
0
2
0
22
Zamagni Thomas
18
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arpino Lorenzo
19
9
625
0
0
4
0
4
Campedelli Riccardo
19
3
270
0
0
0
0
8
Castorri Gianmarco
19
11
956
1
0
2
0
Ghinelli Giacomo
19
7
139
0
0
0
0
34
Lontani Matteo
17
2
27
0
0
0
0
14
Ronchetti Filippo
18
11
870
0
0
1
0
5
Valentini Federico
19
9
810
2
0
0
0
23
Valmori Matteo
18
4
49
0
0
0
0
27
Wade Ibrahim
18
10
214
0
0
1
0
24
Zamagni Davide
16
5
329
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cavaliere Edoardo
18
3
33
0
0
0
0
10
Coveri Valentino
19
9
628
6
0
0
0
25
Gningue Omar
18
1
9
0
0
0
0
9
Perini Giovanni
19
11
794
4
0
2
0
7
Tampieri Diego
18
3
170
0
0
0
0
11
Tosku Frederik
18
10
379
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campedelli Nicola
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gianfanti Simone
17
0
0
0
0
0
0
12
Montalti William
18
4
360
0
0
0
0
1
Veliaj Giulio
19
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abbondanza Simone
18
3
178
0
0
0
0
13
Demko Marton
18
0
0
0
0
0
0
31
Dolce Alessandro
18
10
893
0
0
1
0
18
Domeniconi Riccardo
18
9
146
0
0
1
0
29
Gallea Francesco
19
5
382
0
0
2
0
21
Manetti Giulio
19
9
791
0
0
1
0
3
Mattioli Giovanni
18
5
363
0
0
0
0
19
Pitti Enea
19
9
717
1
0
2
0
22
Zamagni Thomas
18
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arpino Lorenzo
19
9
625
0
0
4
0
4
Campedelli Riccardo
19
3
270
0
0
0
0
8
Castorri Gianmarco
19
11
956
1
0
2
0
Ghinelli Giacomo
19
7
139
0
0
0
0
34
Lontani Matteo
17
2
27
0
0
0
0
14
Ronchetti Filippo
18
11
870
0
0
1
0
5
Valentini Federico
19
9
810
2
0
0
0
23
Valmori Matteo
18
4
49
0
0
0
0
27
Wade Ibrahim
18
10
214
0
0
1
0
24
Zamagni Davide
16
5
329
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cavaliere Edoardo
18
3
33
0
0
0
0
10
Coveri Valentino
19
9
628
6
0
0
0
Galvagno FIlippo
17
0
0
0
0
0
0
25
Gningue Omar
18
1
9
0
0
0
0
Okolo Daniel
17
0
0
0
0
0
0
9
Perini Giovanni
19
11
794
4
0
2
0
7
Tampieri Diego
18
3
170
0
0
0
0
11
Tosku Frederik
18
10
379
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campedelli Nicola
45
Quảng cáo