Centre Chiefs (Bóng đá, Botswana). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Centre Chiefs
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Botswana
Centre Chiefs
Sân vận động:
Lobatse Stadium
(Lobatse)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maphakela Kabelo
?
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kesekile Tendai
?
2
180
0
0
0
0
2
Lesole Jackson
32
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kufigwa Khumoetsile
?
3
180
2
0
0
0
19
Molefe Chicco
29
5
450
1
0
0
0
25
Mpatane Bakang
25
4
360
1
0
0
0
24
Ratshukudu Maatla
?
1
0
1
0
0
0
8
Samunzala Keitumetse
?
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Enosa Monty
20
2
180
0
0
0
0
9
Gaofose Pako
31
5
270
4
0
0
0
34
Mfila Bogosi
34
3
270
1
0
0
0
17
Moremi Lebopo
27
3
270
0
0
0
0
10
Ramatlapeng Thatayaone
28
4
360
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maphakela Kabelo
?
5
450
0
0
0
0
29
Selolwane Tumisang
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kesekile Tendai
?
2
180
0
0
0
0
2
Lesole Jackson
32
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kufigwa Khumoetsile
?
3
180
2
0
0
0
4
Meyiwa Cebo
31
0
0
0
0
0
0
19
Molefe Chicco
29
5
450
1
0
0
0
17
Monyake Kago
25
0
0
0
0
0
0
25
Mpatane Bakang
25
4
360
1
0
0
0
24
Ratshukudu Maatla
?
1
0
1
0
0
0
8
Samunzala Keitumetse
?
5
450
0
0
0
0
Wetshoemang Thabo
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Enosa Monty
20
2
180
0
0
0
0
9
Gaofose Pako
31
5
270
4
0
0
0
34
Mfila Bogosi
34
3
270
1
0
0
0
17
Moremi Lebopo
27
3
270
0
0
0
0
10
Ramatlapeng Thatayaone
28
4
360
1
0
0
0
Quảng cáo