Trung Phi (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Trung Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Trung Phi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Youfeigane Dominique
24
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guinari Peter
23
2
135
0
0
0
0
5
Ndobe Sadock
26
4
360
0
0
1
0
14
Tatolna Severin
22
3
270
0
0
1
0
3
Yangao Flory
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kondogbia Geoffrey
31
4
338
1
0
0
0
8
Pirioua Brad Thomas
24
3
270
0
0
1
0
12
Solet Isaac
23
4
299
0
0
1
0
7
Toropite Tresor
30
2
105
0
0
0
0
6
Youga Amos
31
4
299
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baboula Venuste
26
4
209
1
0
0
0
17
Godame Tieri
22
2
40
0
0
0
0
20
Koyalipou Goduine
24
2
139
0
0
0
0
9
Mafouta Louis
30
4
360
3
0
1
0
18
Mamadou Dangabo Hamissou
21
1
1
0
0
0
0
10
Namnganda Karl
28
4
204
0
0
2
0
20
Ngakoutou Wesley
23
1
31
0
0
0
0
15
Tompte Eleoenai
25
1
1
0
0
0
0
23
Urie Axel
25
1
18
0
0
0
0
18
Yawanendji-Malipangou Christian-Theodor
22
4
144
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savoy Raoul
51
Zahoui Francois
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lembet Geoffrey
36
1
90
0
0
0
0
16
Youfeigane Dominique
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ato-Zandanga Noah
?
2
113
0
0
0
0
21
Gambor Hugo
Chấn thương cơ
21
2
180
0
0
1
0
6
Mboumbouni Dylan
28
1
34
0
0
0
0
5
Ndobe Sadock
26
4
327
0
0
0
0
14
Tatolna Severin
22
4
249
0
0
0
0
21
Yambere Cedric
Thẻ đỏ
34
2
180
0
0
0
0
3
Yangao Flory
22
4
303
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kondogbia Geoffrey
31
4
360
0
0
1
0
15
Mabekondiasson Esperance
21
1
12
0
0
0
0
8
Pirioua Brad Thomas
24
2
180
0
0
0
0
12
Solet Isaac
23
4
249
0
0
0
0
7
Toropite Tresor
30
3
124
0
0
0
0
6
Youga Amos
31
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baboula Venuste
26
4
138
0
0
1
0
17
Godame Tieri
22
2
10
0
0
1
0
20
Koyalipou Goduine
24
4
273
1
0
0
0
9
Mafouta Louis
30
4
343
2
0
1
0
18
Mamadou Dangabo Hamissou
21
2
72
0
0
0
0
10
Namnganda Karl
28
4
253
0
0
0
0
13
Ngoma Isaac
21
3
127
0
0
2
0
23
Urie Axel
25
1
26
0
0
0
0
18
Yawanendji-Malipangou Christian-Theodor
22
2
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savoy Raoul
51
Zahoui Francois
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lembet Geoffrey
36
1
90
0
0
0
0
16
Youfeigane Dominique
24
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ato-Zandanga Noah
?
2
113
0
0
0
0
2
Bekain-Djasra Guy
23
0
0
0
0
0
0
21
Gambor Hugo
Chấn thương cơ
21
2
180
0
0
1
0
21
Guinari Peter
23
2
135
0
0
0
0
2
Kaimba Stephane
?
0
0
0
0
0
0
6
Mboumbouni Dylan
28
1
34
0
0
0
0
5
Ndobe Sadock
26
8
687
0
0
1
0
4
Niamathe Freeman
29
0
0
0
0
0
0
2
Selemby Basile
?
0
0
0
0
0
0
14
Tatolna Severin
22
7
519
0
0
1
0
21
Yambere Cedric
Thẻ đỏ
34
2
180
0
0
0
0
3
Yangao Flory
22
6
483
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kondogbia Geoffrey
31
8
698
1
0
1
0
15
Mabekondiasson Esperance
21
1
12
0
0
0
0
8
Pirioua Brad Thomas
24
5
450
0
0
1
0
12
Solet Isaac
23
8
548
0
0
1
0
7
Toropite Tresor
30
5
229
0
0
0
0
6
Youga Amos
31
5
344
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baboula Venuste
26
8
347
1
0
1
0
17
Godame Tieri
22
4
50
0
0
1
0
20
Koyalipou Goduine
24
6
412
1
0
0
0
9
Mafouta Louis
30
8
703
5
0
2
0
18
Mamadou Dangabo Hamissou
21
3
73
0
0
0
0
10
Namnganda Karl
28
8
457
0
0
2
0
20
Ngakoutou Wesley
23
1
31
0
0
0
0
13
Ngoma Isaac
21
3
127
0
0
2
0
15
Ouatching Yassan
25
0
0
0
0
0
0
15
Tompte Eleoenai
25
1
1
0
0
0
0
23
Urie Axel
25
2
44
0
0
0
0
18
Yawanendji-Malipangou Christian-Theodor
22
6
166
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Savoy Raoul
51
Zahoui Francois
63
Quảng cáo