Casertana (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Casertana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Casertana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Venturi Giacomo
32
38
3420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anastasio Armando
27
36
2981
2
0
5
0
13
Bacchetti Loris
31
17
1051
1
0
3
0
26
Calapai Luca
31
35
2930
1
0
4
0
4
Celiento Daniele
29
28
2466
0
0
12
0
3
Fabbri Alessandro
34
5
296
0
0
0
0
98
Nicoletti Manuel
25
5
169
0
0
2
0
19
Sciacca Giacomo
28
28
2471
0
0
11
0
6
Soprano Marco
28
15
1113
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Casoli Giacomo
35
31
2211
1
0
4
1
8
Damian Filippo
28
28
2004
2
0
6
0
18
Deli Francesco
29
14
807
2
0
3
0
16
Matese Mattia
22
16
546
0
0
4
0
24
Paglino Stefano
21
12
413
0
0
1
0
80
Proietti Mattia
32
25
1972
1
0
7
0
5
Toscano Marco
26
30
2240
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carretta Mirko
33
31
2055
4
0
2
0
10
Curcio Alessio
34
35
2720
15
0
6
0
17
Galletta Umberto
18
4
99
0
0
0
0
32
Montalto Adriano
36
27
1815
12
0
8
0
31
Rovaglia Pietro
23
10
245
2
0
1
0
25
Taurino Leonardo
28
22
559
0
0
3
0
11
Tavernelli Camillo
24
36
2691
6
0
3
0
27
Turchetta Gianluca
33
7
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cangelosi Vincenzo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Venturi Giacomo
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anastasio Armando
27
3
261
0
0
1
0
13
Bacchetti Loris
31
2
166
0
0
0
0
26
Calapai Luca
31
3
270
0
0
1
0
4
Celiento Daniele
29
3
270
0
0
2
0
19
Sciacca Giacomo
28
2
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Casoli Giacomo
35
3
134
0
0
0
0
8
Damian Filippo
28
3
188
0
0
0
0
18
Deli Francesco
29
3
98
0
0
0
0
24
Paglino Stefano
21
1
10
1
0
0
0
80
Proietti Mattia
32
1
15
0
0
0
0
5
Toscano Marco
26
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carretta Mirko
33
3
259
0
0
0
0
10
Curcio Alessio
34
3
211
1
0
0
0
32
Montalto Adriano
36
3
229
0
0
1
0
31
Rovaglia Pietro
23
1
12
0
0
0
0
25
Taurino Leonardo
28
2
23
0
0
0
0
11
Tavernelli Camillo
24
3
191
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cangelosi Vincenzo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Maiello Francesco
17
0
0
0
0
0
0
1
Marfella Davide
24
0
0
0
0
0
0
34
Russo Christian
?
0
0
0
0
0
0
22
Venturi Giacomo
32
41
3690
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Anastasio Armando
27
39
3242
2
0
6
0
13
Bacchetti Loris
31
19
1217
1
0
3
0
26
Calapai Luca
31
38
3200
1
0
5
0
4
Celiento Daniele
29
31
2736
0
0
14
0
3
Fabbri Alessandro
34
5
296
0
0
0
0
98
Nicoletti Manuel
25
5
169
0
0
2
0
19
Sciacca Giacomo
28
30
2576
0
0
12
0
6
Soprano Marco
28
15
1113
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Casoli Giacomo
35
34
2345
1
0
4
1
8
Damian Filippo
28
31
2192
2
0
6
0
18
Deli Francesco
29
17
905
2
0
3
0
23
La Resta Alessandro
?
0
0
0
0
0
0
16
Matese Mattia
22
16
546
0
0
4
0
24
Paglino Stefano
21
13
423
1
0
1
0
80
Proietti Mattia
32
26
1987
1
0
7
0
5
Toscano Marco
26
33
2510
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carretta Mirko
33
34
2314
4
0
2
0
10
Curcio Alessio
34
38
2931
16
0
6
0
17
Galletta Umberto
18
4
99
0
0
0
0
32
Montalto Adriano
36
30
2044
12
0
9
0
31
Rovaglia Pietro
23
11
257
2
0
1
0
25
Taurino Leonardo
28
24
582
0
0
3
0
11
Tavernelli Camillo
24
39
2882
6
0
3
0
27
Turchetta Gianluca
33
7
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cangelosi Vincenzo
?
Quảng cáo
Quảng cáo