Carpi (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Carpi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Carpi
Sân vận động:
Stadio Sandro Cabassi
(Carpi)
Sức chứa:
4 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sorzi Matteo
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calanca Alessandro
27
3
257
0
0
0
0
33
Mazzali Simone
21
1
7
0
0
0
0
13
Panelli Tommaso
30
3
240
0
0
1
0
19
Rossini Matteo
26
2
104
0
0
0
0
16
Tcheuna Rodrick
20
4
360
0
0
1
0
2
Verza Nicolo
19
2
93
1
0
1
0
6
Zagnoni Davide
29
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Contiliano Nicolo
20
4
354
0
0
0
0
72
Cortesi Matteo
25
4
197
0
0
0
0
90
Figoli Matteo
23
3
93
0
0
1
0
21
Forapani Marco
21
4
360
0
0
1
0
4
Mandelli Andrea
27
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amayah Precious
23
2
31
0
0
0
0
27
Gerbi Erik
24
4
253
1
0
2
0
23
Sall Abdoulaye
23
4
78
1
0
0
0
10
Saporetti Simone
26
4
260
2
0
0
0
17
Sereni Marcello
28
2
88
0
0
0
0
7
Stanzani Leonardo
24
3
122
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Furghieri Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
12
Lorenzi Cristian
18
0
0
0
0
0
0
22
Pezzolato Michele
20
0
0
0
0
0
0
1
Sorzi Matteo
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calanca Alessandro
27
3
257
0
0
0
0
3
Cecotti Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
33
Mazzali Simone
21
1
7
0
0
0
0
13
Panelli Tommaso
30
3
240
0
0
1
0
19
Rossini Matteo
26
2
104
0
0
0
0
16
Tcheuna Rodrick
20
4
360
0
0
1
0
2
Verza Nicolo
19
2
93
1
0
1
0
6
Zagnoni Davide
29
4
360
1
0
0
0
15
Zoboletti Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Contiliano Nicolo
20
4
354
0
0
0
0
72
Cortesi Matteo
25
4
197
0
0
0
0
90
Figoli Matteo
23
3
93
0
0
1
0
21
Forapani Marco
21
4
360
0
0
1
0
4
Mandelli Andrea
27
4
360
0
0
1
0
8
Nardi Niccolo
20
0
0
0
0
0
0
20
Puletto Filippo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amayah Precious
23
2
31
0
0
0
0
27
Gerbi Erik
24
4
253
1
0
2
0
23
Sall Abdoulaye
23
4
78
1
0
0
0
10
Saporetti Simone
26
4
260
2
0
0
0
17
Sereni Marcello
28
2
88
0
0
0
0
7
Stanzani Leonardo
24
3
122
0
0
0
0
Quảng cáo