Carolina Ascent Nữ (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Carolina Ascent Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Carolina Ascent Nữ
Sân vận động:
Sân vận động tưởng niệm quân đoàn Mỹ
(Charlotte)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McClelland Meagan
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguilera Nunez Jillienne
26
4
229
1
2
0
0
27
Creel Annika
27
1
71
0
0
0
0
21
Guion Renee
24
4
360
1
0
1
0
13
Merrick Addisyn
26
2
180
0
0
0
0
2
Studer Josie
23
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bruce Victoria
30
4
360
1
0
1
0
3
Demarco Giovanna
25
4
341
0
0
1
0
22
Hylton Chloe
17
1
20
0
0
0
0
14
Porter Taylor
26
4
360
0
0
1
0
12
Studer Sydney
23
4
342
1
0
1
0
25
Troccoli Sarah
27
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baisden Rylee
30
4
250
0
2
0
0
5
Bedoya Jaydah
22
2
21
0
0
0
0
9
Corbin Mia
27
4
294
2
0
2
0
15
Gonzalez Kathrynn
24
4
167
0
0
0
0
18
Harding Audrey
25
4
282
0
1
1
0
11
McGrew Jaida
17
2
23
0
0
1
0
19
Serepca Ashlynn
24
4
159
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Burge Charlotte
18
0
0
0
0
0
0
1
McClelland Meagan
24
4
360
0
0
0
0
29
Vapensky Molly
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguilera Nunez Jillienne
26
4
229
1
2
0
0
77
Clough Barrie
28
0
0
0
0
0
0
27
Creel Annika
27
1
71
0
0
0
0
21
Guion Renee
24
4
360
1
0
1
0
31
Livingstone Kelly
25
0
0
0
0
0
0
13
Merrick Addisyn
26
2
180
0
0
0
0
8
Moxley Emily
23
0
0
0
0
0
0
2
Studer Josie
23
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beard Elianna
28
0
0
0
0
0
0
4
Bruce Victoria
30
4
360
1
0
1
0
3
Demarco Giovanna
25
4
341
0
0
1
0
22
Hylton Chloe
17
1
20
0
0
0
0
14
Porter Taylor
26
4
360
0
0
1
0
12
Studer Sydney
23
4
342
1
0
1
0
25
Troccoli Sarah
27
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baisden Rylee
30
4
250
0
2
0
0
5
Bedoya Jaydah
22
2
21
0
0
0
0
9
Corbin Mia
27
4
294
2
0
2
0
15
Gonzalez Kathrynn
24
4
167
0
0
0
0
18
Harding Audrey
25
4
282
0
1
1
0
11
McGrew Jaida
17
2
23
0
0
1
0
19
Serepca Ashlynn
24
4
159
0
0
0
0
70
Spitzer Stella
14
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo