Campuchia (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Campuchia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Campuchia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Vireak Dara
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Khan Mohammed
32
2
201
0
0
0
0
3
Ouk Sovann
26
1
90
0
0
0
0
13
Saret Krya
28
2
153
0
0
2
0
20
Sin Sophanat
27
2
130
0
0
1
0
5
Visal Soeuy
29
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bin Thierry
33
1
70
0
0
0
0
19
Kim Sokyuth
25
2
89
0
0
1
0
18
Min Ratanak
22
2
108
0
0
0
0
2
Mizuno Hikaru
33
2
136
0
0
1
0
6
Ogawa Yudai
28
2
207
0
0
1
0
8
Orn Chanpolin
26
2
94
0
0
0
0
9
Phan Sophen
24
2
134
0
0
0
0
17
Sa Ty
23
2
104
0
0
0
0
12
Sos Souhana
32
1
53
1
0
0
0
16
Yeu Muslim
25
2
59
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lim Lim
23
2
210
0
0
0
0
10
Nhean Sosidan
22
2
78
1
0
0
0
11
Taylor Nick
26
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Dalmas Felix Agustin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hul Kimhuy
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sin Sophanat
27
2
180
0
0
0
0
5
Visal Soeuy
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kong Lyhour
21
1
13
0
0
1
0
6
Ogawa Yudai
28
2
180
0
0
0
0
8
Orn Chanpolin
26
2
123
0
0
1
0
17
Sa Ty
23
2
21
0
0
0
0
16
Yeu Muslim
25
2
100
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chantha Chanteaka
24
2
137
0
0
0
0
9
Chanthea Sieng
22
2
180
0
0
0
0
11
Taylor Nick
26
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Dalmas Felix Agustin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hul Kimhuy
24
2
180
0
0
0
0
22
Reth Lyheng
20
0
0
0
0
0
0
22
Tha Chanrithy
23
0
0
0
0
0
0
22
Um Vichet
30
0
0
0
0
0
0
21
Vireak Dara
21
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chea Chandara
25
0
0
0
0
0
0
6
Choum Pisa
29
0
0
0
0
0
0
4
Khan Mohammed
32
2
201
0
0
0
0
3
Ouk Sovann
26
1
90
0
0
0
0
Phach Socheavila
23
0
0
0
0
0
0
13
Saret Krya
28
2
153
0
0
2
0
18
Seut Baraing
25
0
0
0
0
0
0
20
Sin Sophanat
27
4
310
0
0
1
0
5
Soeuy Visal
29
0
0
0
0
0
0
12
Vanneth Hout
20
0
0
0
0
0
0
5
Visal Soeuy
29
3
255
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bin Thierry
33
1
70
0
0
0
0
18
Brak Thiva
25
0
0
0
0
0
0
19
Kim Sokyuth
25
2
89
0
0
1
0
19
Kong Lyhour
21
1
13
0
0
1
0
Lim Raymond Aarun
21
0
0
0
0
0
0
18
Min Ratanak
22
2
108
0
0
0
0
2
Mizuno Hikaru
33
2
136
0
0
1
0
14
Mustapha Ashnarvy
20
0
0
0
0
0
0
15
Nop David
24
0
0
0
0
0
0
6
Ogawa Yudai
28
4
387
0
0
1
0
8
Orn Chanpolin
26
4
217
0
0
1
0
9
Phan Sophen
24
2
134
0
0
0
0
17
Sa Ty
23
4
125
0
0
0
0
19
Sin Sovannmakara
19
0
0
0
0
0
0
12
Sos Souhana
32
1
53
1
0
0
0
11
Tailami Vann
25
0
0
0
0
0
0
16
Yeu Muslim
25
4
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chantha Chanteaka
24
2
137
0
0
0
0
9
Chanthea Sieng
22
2
180
0
0
0
0
7
Lim Lim
23
2
210
0
0
0
0
10
Nhean Sosidan
22
2
78
1
0
0
0
11
Noron Mat
26
0
0
0
0
0
0
12
Soknet Hav
21
0
0
0
0
0
0
11
Taylor Nick
26
2
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Dalmas Felix Agustin
36
Quảng cáo