Brothers U. (Bóng đá, Bangladesh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Brothers U.
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bangladesh
Brothers U.
Sân vận động:
Sân vận động Muktijuddho Sriti
(Rajshahi)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hossen Hasan Showkat
20
1
90
0
0
0
0
39
Islam Saiful
32
7
550
0
0
1
0
43
Mia Mohamed
?
2
158
0
0
0
0
35
Miah Mojnu
27
2
99
0
0
0
0
37
Titu Kamal
35
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananto Azizul Hoque
19
7
537
0
0
1
0
24
Khan Imran
18
7
402
0
0
0
0
80
Mavlonov Nodir
28
8
696
1
1
3
0
2
Monnu Mohammed
?
7
439
0
0
1
0
19
Rana Sirajul
17
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bhuiyan Mohamed
33
4
156
0
0
0
0
40
Faye Musa Pape
19
7
577
0
0
2
1
12
Hossain Mohammed
?
10
556
0
0
0
0
29
Hossen Mohammed
?
15
933
1
1
4
0
7
Hussain Akmol
?
12
455
2
0
2
1
21
Mollick Juwel
?
4
152
0
0
1
0
3
Rabby Md Golam
19
2
90
0
0
0
0
28
Rahman Suibor
?
8
652
0
0
1
0
23
Shaharier Bappy Mohammed
24
1
74
0
0
0
0
28
Shoybur Mohammed
?
8
587
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ariyan Hosen
?
2
27
0
0
0
0
14
Das Bishal
30
1
6
0
0
0
0
30
Foysal Mohammed
?
7
593
0
0
0
0
33
Hossen Rahul Mohammed
?
18
1398
6
1
0
0
9
Islam Mirajul
17
8
385
0
1
1
0
90
Kingsley Eleta
34
8
481
4
0
0
0
16
Mohsin Ahmed
?
16
1103
1
0
0
0
15
Rahman Rahman
25
16
1035
4
1
0
0
31
Soren Sree
17
2
24
0
0
0
0
36
Sylva Patrick
23
5
286
0
0
0
0
60
Touray Ousman
26
7
596
0
0
2
0
44
Ullah Rocky Chamir
?
1
6
0
0
0
0
70
Yankuba Jalo
26
7
517
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hossen Hasan Showkat
20
1
90
0
0
0
0
39
Islam Saiful
32
7
550
0
0
1
0
43
Mia Mohamed
?
2
158
0
0
0
0
35
Miah Mojnu
27
2
99
0
0
0
0
37
Titu Kamal
35
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ananto Azizul Hoque
19
7
537
0
0
1
0
24
Khan Imran
18
7
402
0
0
0
0
80
Mavlonov Nodir
28
8
696
1
1
3
0
2
Monnu Mohammed
?
7
439
0
0
1
0
19
Rana Sirajul
17
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bhuiyan Mohamed
33
4
156
0
0
0
0
40
Faye Musa Pape
19
7
577
0
0
2
1
12
Hossain Mohammed
?
10
556
0
0
0
0
29
Hossen Mohammed
?
15
933
1
1
4
0
7
Hussain Akmol
?
12
455
2
0
2
1
21
Mollick Juwel
?
4
152
0
0
1
0
3
Rabby Md Golam
19
2
90
0
0
0
0
28
Rahman Suibor
?
8
652
0
0
1
0
23
Shaharier Bappy Mohammed
24
1
74
0
0
0
0
28
Shoybur Mohammed
?
8
587
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ariyan Hosen
?
2
27
0
0
0
0
14
Das Bishal
30
1
6
0
0
0
0
30
Foysal Mohammed
?
7
593
0
0
0
0
33
Hossen Rahul Mohammed
?
18
1398
6
1
0
0
9
Islam Mirajul
17
8
385
0
1
1
0
90
Kingsley Eleta
34
8
481
4
0
0
0
16
Mohsin Ahmed
?
16
1103
1
0
0
0
15
Rahman Rahman
25
16
1035
4
1
0
0
31
Soren Sree
17
2
24
0
0
0
0
36
Sylva Patrick
23
5
286
0
0
0
0
60
Touray Ousman
26
7
596
0
0
2
0
44
Ullah Rocky Chamir
?
1
6
0
0
0
0
70
Yankuba Jalo
26
7
517
0
0
0
0
Quảng cáo