Bosnia & Herzegovina Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bosnia & Herzegovina Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bosnia & Herzegovina Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hasanbegovic Envera
28
2
180
0
0
0
0
22
Hodzic Almina
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Marija
27
5
434
0
0
2
0
16
Cule Andrea
22
3
19
0
1
1
0
6
Hasanbegovic Melisa
29
6
524
0
0
1
0
13
Japic Sydney
20
1
2
0
0
0
0
4
Sliskovic Gloria
19
5
445
0
0
1
0
3
Veletanlic Emma
21
3
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ekic Emina
25
6
537
0
0
1
0
14
Gacanica Minela
24
6
333
0
1
1
0
23
Hadzic Aida
32
4
202
0
0
1
0
21
Husic Elma
22
5
70
0
0
0
0
18
Japic Chloe
22
1
35
0
0
0
0
17
Krso Amela
33
6
517
0
2
1
0
5
Milinkovic Marija
19
6
540
1
0
1
0
9
Rankic Una
16
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jelcic Maja
20
4
269
0
0
0
0
11
Kapetanovic Selma
27
4
344
0
0
0
0
15
Krajnic Alma
21
4
59
0
0
1
0
18
Krajsumovic Sofija
22
4
67
0
0
0
0
9
Nikolic Milena
32
4
360
3
0
0
0
7
Spasojevic Dajana
26
4
315
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gvozderac Jelena
26
5
450
0
0
0
0
1
Hasanbegovic Envera
28
1
90
0
0
0
0
12
Todoric Nikolina
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Marija
27
5
450
0
0
2
0
6
Hasanbegovic Melisa
29
6
540
0
0
0
0
4
Sliskovic Gloria
19
7
494
0
0
3
1
3
Veletanlic Emma
21
2
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ekic Emina
25
6
477
0
3
0
0
14
Gacanica Minela
24
6
196
1
0
0
0
23
Hadzic Aida
32
8
522
0
0
1
0
21
Husic Elma
22
2
2
0
0
0
0
17
Krso Amela
33
8
703
0
2
1
0
11
Medic Merjema
24
1
23
0
0
0
0
5
Milinkovic Marija
19
8
720
0
0
1
0
9
Rankic Una
16
3
6
0
0
0
0
19
Smajic Elma
21
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hrelja Maja
24
2
77
0
0
0
0
20
Jelcic Maja
20
7
566
2
0
2
1
11
Kapetanovic Selma
27
4
256
0
1
0
0
15
Krajnic Alma
21
4
58
1
0
1
0
18
Krajsumovic Sofija
22
2
27
0
0
0
0
9
Nikolic Milena
32
7
630
3
0
2
0
7
Spasojevic Dajana
26
8
427
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gvozderac Jelena
26
5
450
0
0
0
0
1
Hasanbegovic Envera
28
3
270
0
0
0
0
22
Hodzic Almina
35
4
360
0
0
0
0
12
Todoric Nikolina
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aleksic Marija
27
10
884
0
0
4
0
16
Cule Andrea
22
3
19
0
1
1
0
6
Hasanbegovic Melisa
29
12
1064
0
0
1
0
13
Japic Sydney
20
1
2
0
0
0
0
4
Sliskovic Gloria
19
12
939
0
0
4
1
3
Veletanlic Emma
21
5
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ekic Emina
25
12
1014
0
3
1
0
14
Gacanica Minela
24
12
529
1
1
1
0
23
Hadzic Aida
32
12
724
0
0
2
0
21
Husic Elma
22
7
72
0
0
0
0
18
Japic Chloe
22
1
35
0
0
0
0
17
Krso Amela
33
14
1220
0
4
2
0
11
Medic Merjema
24
1
23
0
0
0
0
5
Milinkovic Marija
19
14
1260
1
0
2
0
9
Rankic Una
16
4
8
0
0
0
0
19
Smajic Elma
21
1
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dizdarevic Tasneem
18
0
0
0
0
0
0
13
Hrelja Maja
24
2
77
0
0
0
0
20
Jelcic Maja
20
11
835
2
0
2
1
11
Kapetanovic Selma
27
8
600
0
1
0
0
15
Krajnic Alma
21
8
117
1
0
2
0
18
Krajsumovic Sofija
22
6
94
0
0
0
0
9
Nikolic Milena
32
11
990
6
0
2
0
16
Pajazetovic Selma
28
0
0
0
0
0
0
7
Spasojevic Dajana
26
12
742
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hurem Samira
51
Quảng cáo