Boeung Ket (Bóng đá, Campuchia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Boeung Ket
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Campuchia
Boeung Ket
Sân vận động:
National Olympic Stadium
(Phnom Penh)
Sức chứa:
50 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Tha Chanrithy
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bunchhai Taing
21
9
584
1
0
0
0
5
Chhoeung Visinu
24
3
234
0
0
2
0
3
Davin Vang
22
6
84
0
0
0
0
16
Kann Pisal
26
1
66
0
0
0
0
2
Sleh Sen
25
10
684
2
0
1
0
6
Soeuth Nava
23
7
434
0
0
2
0
22
Tachibana Yusuke
34
10
900
2
0
1
0
19
Touch Manoch
19
1
7
0
0
0
0
73
Vann Tailamey
25
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chan Vathanaka
30
3
31
0
0
0
0
8
Chea Vesley
26
9
526
0
0
2
0
26
Eav Sovannara
20
6
195
1
0
1
0
17
Heng Sovanpanha
20
1
8
0
0
0
0
77
Hikida Yuto
26
10
570
0
0
2
0
88
Nop David
24
10
739
0
0
2
0
41
Yoshihama Ryohei
32
10
603
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chantha Chanteaka
24
8
112
0
0
0
0
9
Chanthea Sieng
22
7
531
4
0
0
0
27
Golubovic Stefan
28
9
724
5
0
1
0
20
Iago Iago
25
8
526
2
0
1
0
10
Noron Mat
26
8
658
1
0
1
0
14
Our Phearon
25
10
771
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koy Salim
21
0
0
0
0
0
0
13
Sou Sovaneat
20
0
0
0
0
0
0
87
Tha Chanrithy
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bunchhai Taing
21
9
584
1
0
0
0
5
Chhoeung Visinu
24
3
234
0
0
2
0
3
Davin Vang
22
6
84
0
0
0
0
16
Kann Pisal
26
1
66
0
0
0
0
2
Sleh Sen
25
10
684
2
0
1
0
6
Soeuth Nava
23
7
434
0
0
2
0
22
Tachibana Yusuke
34
10
900
2
0
1
0
19
Touch Manoch
19
1
7
0
0
0
0
4
Vahed Ly
25
0
0
0
0
0
0
73
Vann Tailamey
25
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chan Vathanaka
30
3
31
0
0
0
0
8
Chea Vesley
26
9
526
0
0
2
0
26
Eav Sovannara
20
6
195
1
0
1
0
17
Heng Sovanpanha
20
1
8
0
0
0
0
77
Hikida Yuto
26
10
570
0
0
2
0
21
Mohamath Aryfin
22
0
0
0
0
0
0
88
Nop David
24
10
739
0
0
2
0
41
Yoshihama Ryohei
32
10
603
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chantha Chanteaka
24
8
112
0
0
0
0
9
Chanthea Sieng
22
7
531
4
0
0
0
27
Golubovic Stefan
28
9
724
5
0
1
0
20
Iago Iago
25
8
526
2
0
1
0
15
Kimheng San
24
0
0
0
0
0
0
10
Noron Mat
26
8
658
1
0
1
0
14
Our Phearon
25
10
771
0
0
0
0
Quảng cáo