Blackburn Nữ (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Blackburn Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Blackburn Nữ
Sân vận động:
County Ground
(Leyland)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alexandra
29
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coan Hannah
22
3
0
3
0
0
0
42
Dahou Jemima
18
1
0
1
0
0
0
2
Murphy Niamh
21
1
0
0
1
0
0
6
Richards Jade
31
2
0
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chandarana Millie
27
1
0
1
0
0
0
11
Hornby Megan
24
8
0
7
5
0
0
15
Silcock Hannah
19
3
0
1
1
0
0
21
Thomas Lauren
24
3
0
2
1
0
0
4
Toland Tyler
22
3
0
1
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Shepherd Lucy
25
5
0
4
2
0
0
23
Walters Georgia
31
4
0
2
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Salgado Shanell
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coan Hannah
22
3
270
0
1
0
0
2
Murphy Niamh
21
2
92
0
0
1
0
6
Richards Jade
31
1
60
0
0
0
0
22
Robertson Melissa
22
4
222
0
0
0
0
5
Seed Helen
28
2
155
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bradley Katie
22
1
90
0
0
0
0
17
Chandarana Millie
27
4
227
1
0
1
0
8
Doyle Emma
24
4
273
0
0
0
0
11
Hornby Megan
24
2
123
0
0
0
0
29
Nokuthula Faith
24
4
347
0
0
0
0
15
Silcock Hannah
19
3
211
0
0
1
0
21
Thomas Lauren
24
2
180
1
0
0
0
4
Toland Tyler
22
4
284
0
0
0
0
10
Williams Chloe
23
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Shepherd Lucy
25
4
315
2
0
0
0
23
Walters Georgia
31
4
224
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alexandra
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coan Hannah
22
1
90
0
0
0
0
2
Murphy Niamh
21
1
90
0
0
0
0
6
Richards Jade
31
1
10
0
0
0
0
22
Robertson Melissa
22
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chandarana Millie
27
1
80
0
0
0
0
8
Doyle Emma
24
1
10
0
0
0
0
11
Hornby Megan
24
2
90
2
0
0
0
29
Nokuthula Faith
24
1
28
0
0
0
0
15
Silcock Hannah
19
1
90
0
0
0
0
21
Thomas Lauren
24
1
19
0
0
0
0
4
Toland Tyler
22
2
90
1
0
0
0
10
Williams Chloe
23
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Shepherd Lucy
25
2
71
1
0
0
0
23
Walters Georgia
31
1
81
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Alexandra
29
2
90
0
0
0
0
51
Pilling Grace
?
0
0
0
0
0
0
99
Salgado Shanell
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Coan Hannah
22
7
360
3
1
0
0
42
Dahou Jemima
18
1
0
1
0
0
0
2
Murphy Niamh
21
4
182
0
1
1
0
6
Richards Jade
31
4
70
1
1
0
0
22
Robertson Melissa
22
5
284
0
0
0
0
5
Seed Helen
28
2
155
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bradley Katie
22
1
90
0
0
0
0
17
Chandarana Millie
27
6
307
2
0
1
0
8
Doyle Emma
24
5
283
0
0
0
0
11
Hornby Megan
24
12
213
9
5
0
0
29
Nokuthula Faith
24
5
375
0
0
0
0
15
Silcock Hannah
19
7
301
1
1
1
0
21
Thomas Lauren
24
6
199
3
1
0
0
4
Toland Tyler
22
9
374
2
5
0
0
10
Williams Chloe
23
5
293
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Shepherd Lucy
25
11
386
7
2
0
0
23
Walters Georgia
31
9
305
2
6
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo