BKMA (Bóng đá, Armenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của BKMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
BKMA
Sân vận động:
Football Academy Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
1 428
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nersesyan Arman
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abrahamyan Ruben
21
5
436
0
0
2
0
3
Arakelyan Gor
21
7
563
1
0
2
0
4
Avetisyan Mark
19
5
427
0
0
3
0
49
Khachatryan Alyosha
18
1
2
0
0
0
0
5
Manukyan Petik
18
7
563
0
0
0
0
6
Petrosyan Argishti
31
6
468
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afyan Vyacheslav
18
6
164
0
0
0
0
10
Aghbalyan Daniel
25
7
586
0
0
0
0
35
Askaryan Artur
18
2
17
0
0
0
0
15
Ayvazyan Michel
19
2
67
0
0
0
0
18
Bashoyan Levon
19
7
395
1
0
1
0
24
Hovhannisyan Karlen
19
7
209
0
0
0
0
17
Khamoyan Aram
24
6
474
0
0
1
0
13
Sargsyan Hamlet
20
2
34
0
0
0
0
22
Tarloyan Mher
19
1
15
0
0
0
0
23
Tovmasyan Vardan
19
2
62
0
0
0
0
19
Tsarukyan Suren
19
2
60
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eloyan Arayik
20
7
522
3
0
1
0
45
Hakobyan Davit
19
3
95
0
0
0
0
7
Hakobyan Misak
20
6
451
0
0
1
0
21
Hovhannisyan Narek
18
7
498
4
2
1
0
11
Vardanyan Edik
19
6
154
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gyulbudaghyants Armen
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Davtyan Davit
19
0
0
0
0
0
0
12
Khachatryan Hayk
19
0
0
0
0
0
0
1
Nersesyan Arman
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abrahamyan Ruben
21
5
436
0
0
2
0
3
Arakelyan Gor
21
7
563
1
0
2
0
4
Avetisyan Mark
19
5
427
0
0
3
0
55
Ishkhanyan Hayk
35
0
0
0
0
0
0
49
Khachatryan Alyosha
18
1
2
0
0
0
0
5
Manukyan Petik
18
7
563
0
0
0
0
2
Mikhayelyan Artur
?
0
0
0
0
0
0
6
Petrosyan Argishti
31
6
468
0
0
0
1
48
Sargsyan Hrachya
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afyan Vyacheslav
18
6
164
0
0
0
0
10
Aghbalyan Daniel
25
7
586
0
0
0
0
35
Askaryan Artur
18
2
17
0
0
0
0
15
Ayvazyan Michel
19
2
67
0
0
0
0
18
Bashoyan Levon
19
7
395
1
0
1
0
24
Hovhannisyan Karlen
19
7
209
0
0
0
0
8
Janoyan Narek
18
0
0
0
0
0
0
17
Khamoyan Aram
24
6
474
0
0
1
0
13
Sargsyan Hamlet
20
2
34
0
0
0
0
22
Tarloyan Mher
19
1
15
0
0
0
0
23
Tovmasyan Vardan
19
2
62
0
0
0
0
19
Tsarukyan Suren
19
2
60
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eloyan Arayik
20
7
522
3
0
1
0
45
Hakobyan Davit
19
3
95
0
0
0
0
7
Hakobyan Misak
20
6
451
0
0
1
0
21
Hovhannisyan Narek
18
7
498
4
2
1
0
11
Vardanyan Edik
19
6
154
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gyulbudaghyants Armen
57
Quảng cáo