Birkirkara Nữ (Bóng đá, Malta). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Birkirkara Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Birkirkara Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cachia Maya
19
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Farrugia Stefania
33
2
139
0
0
0
0
4
Fenech Martina
19
2
32
0
0
0
0
15
Francalanza Stella Cecilia
16
2
2
0
0
0
0
14
Rapa Valentina
22
2
191
0
0
0
0
18
Zammit Charlene
33
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cardona Mariah
20
2
142
0
0
0
0
7
Chircop Francesca
30
2
92
0
0
1
0
6
Hazekawa Yuna
21
2
210
2
0
0
0
20
Schechinger Calista Bonnie
24
2
210
0
0
0
0
9
Sultana Alishia
27
2
210
0
0
0
0
17
Vassallo Amelia
16
1
30
0
0
0
0
8
Vitoria Luana
24
2
181
0
0
0
0
2
Zahra Gabriella
33
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bispo Erica
25
2
120
0
0
0
0
13
Giusti Raina
27
2
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galea Vincent William
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cachia Maya
19
2
210
0
0
0
0
1
Xuereb Janice
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Camilleri Izabella
20
0
0
0
0
0
0
5
Farrugia Stefania
33
2
139
0
0
0
0
4
Fenech Martina
19
2
32
0
0
0
0
15
Francalanza Stella Cecilia
16
2
2
0
0
0
0
14
Rapa Valentina
22
2
191
0
0
0
0
18
Zammit Charlene
33
2
210
0
0
0
0
16
Zammit Kristina
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azzopardi Ylenia
17
0
0
0
0
0
0
23
Cardona Mariah
20
2
142
0
0
0
0
7
Chircop Francesca
30
2
92
0
0
1
0
12
Cortis Martina
20
0
0
0
0
0
0
6
Hazekawa Yuna
21
2
210
2
0
0
0
21
Micallef Hailey
16
0
0
0
0
0
0
20
Schechinger Calista Bonnie
24
2
210
0
0
0
0
9
Sultana Alishia
27
2
210
0
0
0
0
17
Vassallo Amelia
16
1
30
0
0
0
0
8
Vitoria Luana
24
2
181
0
0
0
0
2
Zahra Gabriella
33
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bispo Erica
25
2
120
0
0
0
0
10
Chetham Ruth Steer
34
0
0
0
0
0
0
19
Gauci Maia
16
0
0
0
0
0
0
13
Giusti Raina
27
2
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Galea Vincent William
?
Quảng cáo