Bỉ Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bỉ Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Bỉ Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lichtfus Lisa
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cayman Janice
35
3
241
0
0
0
0
22
Deloose Laura
31
4
333
0
0
1
0
3
Janssen Saar
18
1
30
0
0
0
0
19
Kees Sari
23
4
360
1
0
0
0
2
Philtjens Davina
35
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampoorter Valesca
20
2
77
0
0
0
0
14
Blom Jassina
29
3
120
1
0
0
0
8
Delacauw Feli
22
4
234
1
0
0
0
20
Detruyer Marie
20
4
262
0
0
0
0
23
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
3
190
0
0
0
0
15
Teulings Jarne
22
2
33
0
0
0
0
4
Tysiak Amber
24
3
252
0
0
0
0
10
Vanhaevermaet Justine
32
4
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
De Caigny Tinne
27
4
360
1
0
1
0
13
Dhont Elena
26
2
123
0
0
0
0
17
Janssens Jill
20
4
151
0
1
0
0
5
Wijnants Sarah
24
2
100
0
0
0
0
9
Wullaert Tessa
31
4
360
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Serneels Ives
51
Van der Haegen Kris
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lemey Diede
27
1
1
0
0
0
0
1
Lichtfus Lisa
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cayman Janice
35
8
583
0
1
0
0
22
Deloose Laura
31
8
677
0
1
0
0
19
Kees Sari
23
7
630
2
0
0
0
2
Philtjens Davina
35
3
46
0
0
0
0
15
Vangheluwe Jody
26
2
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampoorter Valesca
20
2
76
0
2
0
0
14
Blom Jassina
29
8
439
1
1
1
0
8
Delacauw Feli
22
8
391
0
1
3
0
20
Detruyer Marie
20
8
586
2
1
1
0
23
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
7
574
1
0
2
0
15
Teulings Jarne
22
3
48
0
0
0
0
4
Tysiak Amber
24
3
270
0
0
0
0
10
Vanhaevermaet Justine
32
8
699
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Daniels Yana
32
2
32
0
0
0
0
6
De Caigny Tinne
27
8
720
0
0
0
0
17
Janssens Jill
20
5
83
2
0
1
0
23
Petry Lisa
23
1
20
0
0
0
0
5
Wijnants Sarah
24
5
182
0
0
0
0
9
Wullaert Tessa
31
8
705
7
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Serneels Ives
51
Van der Haegen Kris
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lemey Diede
27
1
1
0
0
0
0
1
Lichtfus Lisa
24
6
540
0
0
0
0
21
Maes Riet
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brackman Constance
22
0
0
0
0
0
0
11
Cayman Janice
35
11
824
0
1
0
0
22
Deloose Laura
31
12
1010
0
1
1
0
3
Humartus Loredana
20
0
0
0
0
0
0
7
Iliano Isabelle
27
0
0
0
0
0
0
3
Janssen Saar
18
1
30
0
0
0
0
19
Kees Sari
23
11
990
3
0
0
0
18
Littel Amy
20
0
0
0
0
0
0
16
Mertens Zenia
23
0
0
0
0
0
0
2
Philtjens Davina
35
5
75
0
0
0
0
15
Vangheluwe Jody
26
2
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ampoorter Valesca
20
4
153
0
2
0
0
14
Blom Jassina
29
11
559
2
1
1
0
8
Delacauw Feli
22
12
625
1
1
3
0
20
Detruyer Marie
20
12
848
2
1
1
0
23
Eboa Missipo Kassandra Ndoutou
26
10
764
1
0
2
0
15
Teulings Jarne
22
5
81
0
0
0
0
4
Tysiak Amber
24
6
522
0
0
0
0
10
Vanhaevermaet Justine
32
12
1059
1
2
0
0
16
Velde Chloe
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Daniels Yana
32
2
32
0
0
0
0
6
De Caigny Tinne
27
12
1080
1
0
1
0
13
Dhont Elena
26
2
123
0
0
0
0
15
Gelders Noemie
27
0
0
0
0
0
0
17
Janssens Jill
20
9
234
2
1
1
0
23
Petry Lisa
23
1
20
0
0
0
0
5
Wijnants Sarah
24
7
282
0
0
0
0
9
Wullaert Tessa
31
12
1065
8
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Serneels Ives
51
Van der Haegen Kris
60
Quảng cáo
Quảng cáo