Belarus U19 Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Belarus U19 Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Belarus U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vysshaya Liga Nữ
Euro U19 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kovalevich Anna
17
8
720
0
0
0
0
1
Krupnik Katsiaryna
16
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bareika Palina
16
3
143
0
0
0
0
15
Belenkaya Anastasiya
17
9
806
2
0
0
0
9
Beresneva Victoria
17
10
597
0
0
1
0
16
Drazdova Darya
17
4
59
0
0
0
0
3
Galenka Varvara
16
10
821
0
0
1
0
17
Haffar Evaleena
16
5
354
0
0
0
0
8
Imkhovik Valeryia
18
11
946
0
0
1
0
10
Taraduda Aliaksandra
17
12
1036
3
0
1
0
4
Taranova Karina
18
2
91
0
0
0
0
20
Vatsuro Violetta
18
10
468
5
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adamovich Vasilisa
16
4
171
0
0
0
0
6
Astreyko Polina
19
7
326
0
0
0
0
11
Kaliuta Veranika
17
12
1073
8
0
1
0
14
Natetkova Victoria
17
10
851
3
0
1
0
19
Protasyuk Daria
17
11
937
5
0
1
0
23
Samonova Veronica
17
4
82
0
0
0
0
13
Vaschuk Anhelina
16
13
1152
3
0
0
0
21
Yatsynovich Kseniya
18
13
992
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dashkovskaya Yana
16
5
96
2
0
0
0
7
Putsykovich Anna
17
10
727
4
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shindikov Vladimir
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Konak Lizaveta
19
3
214
0
0
1
0
12
Matskevich Alisa
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Imkhovik Valeryia
18
6
540
1
0
0
0
18
Maher Anastasiya
18
6
540
1
0
1
0
10
Taraduda Aliaksandra
17
4
175
0
0
0
0
23
Tikhomirova Lia
19
5
425
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bysik Anna
18
6
436
0
0
2
0
4
Cherlenok Alina
18
6
452
0
0
0
0
9
Gorshkova Daria
18
4
243
0
0
2
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
4
181
0
0
0
0
14
Kalinovskaya Renata
17
3
270
0
1
0
0
20
Karabanko Darya
18
2
78
0
0
0
0
11
Khoroshchak Alina
19
5
336
1
0
0
0
6
Pashkovskaya Lada
18
6
540
0
0
1
0
19
Samoilova Aliaksandra
18
6
201
0
0
0
0
7
Stashkova Jana
18
3
174
0
0
0
0
21
Yatsynovich Kseniya
18
2
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Putsykovich Anna
17
5
95
0
0
0
0
10
Siniauskaya Hanna
?
6
530
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shindikov Vladimir
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Konak Lizaveta
19
3
214
0
0
1
0
22
Kovalevich Anna
17
8
720
0
0
0
0
1
Krupnik Katsiaryna
16
5
450
0
0
0
0
12
Matskevich Alisa
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bareika Palina
16
3
143
0
0
0
0
15
Belenkaya Anastasiya
17
9
806
2
0
0
0
9
Beresneva Victoria
17
10
597
0
0
1
0
16
Drazdova Darya
17
4
59
0
0
0
0
3
Galenka Varvara
16
10
821
0
0
1
0
17
Haffar Evaleena
16
5
354
0
0
0
0
2
Hiras Anhelina
18
0
0
0
0
0
0
8
Imkhovik Valeryia
18
17
1486
1
0
1
0
18
Maher Anastasiya
18
6
540
1
0
1
0
10
Taraduda Aliaksandra
17
16
1211
3
0
1
0
4
Taranova Karina
18
2
91
0
0
0
0
23
Tikhomirova Lia
19
5
425
0
0
0
0
20
Vatsuro Violetta
18
10
468
5
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adamovich Vasilisa
16
4
171
0
0
0
0
6
Astreyko Polina
19
7
326
0
0
0
0
5
Bysik Anna
18
6
436
0
0
2
0
4
Cherlenok Alina
18
6
452
0
0
0
0
9
Gorshkova Daria
18
4
243
0
0
2
0
16
Iskarava Yelizaveta
18
4
181
0
0
0
0
14
Kalinovskaya Renata
17
3
270
0
1
0
0
11
Kaliuta Veranika
17
12
1073
8
0
1
0
20
Karabanko Darya
18
2
78
0
0
0
0
11
Khoroshchak Alina
19
5
336
1
0
0
0
14
Natetkova Victoria
17
10
851
3
0
1
0
6
Pashkovskaya Lada
18
6
540
0
0
1
0
19
Protasyuk Daria
17
11
937
5
0
1
0
19
Samoilova Aliaksandra
18
6
201
0
0
0
0
23
Samonova Veronica
17
4
82
0
0
0
0
7
Stashkova Jana
18
3
174
0
0
0
0
13
Vaschuk Anhelina
16
13
1152
3
0
0
0
21
Yatsynovich Kseniya
18
15
1059
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dashkovskaya Yana
16
5
96
2
0
0
0
7
Putsykovich Anna
17
15
822
4
0
2
1
10
Siniauskaya Hanna
?
6
530
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shindikov Vladimir
38
Quảng cáo
Quảng cáo