Basel Nữ (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Basel Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Basel Nữ
Sân vận động:
Leichtathletik Stadion St. jakob
(Basel)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Klink Anna
29
7
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adigo Gloria
21
1
18
0
0
0
0
28
Hagmann Elea
19
1
15
0
0
0
0
16
Krstic Andjela
23
3
101
0
0
0
0
17
Rey Marion
25
7
526
0
0
0
0
13
Seghir Sabah
24
6
379
1
0
1
0
4
Wos Oliwia
25
7
540
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baass Antonia
24
7
468
1
0
0
0
14
Hirata Mai
26
6
437
2
0
1
0
5
Jackson Sabina
24
7
540
1
0
0
0
21
Koster Leonie
23
6
462
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
5
450
0
0
0
0
18
Sow Coumba
30
7
480
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Csillag Aurelie
21
3
51
0
0
0
0
22
Nikolic Milena
32
6
451
6
0
1
0
9
Rudelic Ivana
32
6
364
3
0
0
0
19
Ugochukwu Melissa
21
4
130
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fuchs Irina
19
0
0
0
0
0
0
23
Klink Anna
29
7
540
0
0
0
0
1
Wolfle Selina
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adigo Gloria
21
1
18
0
0
0
0
24
Brugger Lola
18
0
0
0
0
0
0
28
Hagmann Elea
19
1
15
0
0
0
0
16
Krstic Andjela
23
3
101
0
0
0
0
30
Raemy Nora
19
0
0
0
0
0
0
17
Rey Marion
25
7
526
0
0
0
0
13
Seghir Sabah
24
6
379
1
0
1
0
20
Vojtekova Jana
33
0
0
0
0
0
0
4
Wos Oliwia
25
7
540
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baass Antonia
24
7
468
1
0
0
0
14
Hirata Mai
26
6
437
2
0
1
0
5
Jackson Sabina
24
7
540
1
0
0
0
21
Koster Leonie
23
6
462
0
0
0
0
10
Krasniqi Qendresa
30
5
450
0
0
0
0
33
Miotto Anna
20
0
0
0
0
0
0
18
Sow Coumba
30
7
480
2
0
0
0
34
Spiniello Navina
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Buser Tyara
24
0
0
0
0
0
0
11
Csillag Aurelie
21
3
51
0
0
0
0
22
Nikolic Milena
32
6
451
6
0
1
0
9
Rudelic Ivana
32
6
364
3
0
0
0
19
Ugochukwu Melissa
21
4
130
2
0
0
0
Quảng cáo