Bangladesh Police (Bóng đá, Bangladesh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Bangladesh Police
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bangladesh
Bangladesh Police
Sân vận động:
Sân vận động Rafiq Uddin Bhuiyan
(Mymensingh)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Habibou Mohammed
33
17
1465
0
0
1
0
1
Liton Rasel
29
2
156
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Emon Mohammed
27
11
556
0
0
2
0
17
Faysal Mohammedd Isa
25
17
1486
0
0
1
0
38
Hossain Rasel
29
7
397
0
1
0
0
25
Hossen Ismail
20
16
1059
0
0
3
0
5
Islam Robiul
27
1
24
0
0
0
0
77
Kumar Roy Joyonto
26
17
1393
0
1
1
0
33
Rahman Akibur
23
8
697
0
0
0
0
37
Rahman Esanur
21
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bhuiyan Mithu Mohamed
25
11
371
0
0
2
1
11
Hossain Sahed
29
15
778
2
2
0
0
79
Khan Said Rakib
25
3
67
0
0
0
0
6
Raju Khana Monaem
34
11
447
0
0
0
0
23
Shah Quazem Kirmine Syed
25
18
1271
2
2
1
0
95
Sokhibov Javokhir
29
8
717
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Amim Md
28
4
112
2
0
0
0
7
Bablu Mohamed
26
10
335
1
0
0
0
75
Islam Din
?
2
43
1
0
0
0
71
Khan Mahdi
27
6
275
1
0
0
0
88
Morshed Fahim
22
1
7
0
0
0
0
9
Rahman Zillur
30
12
459
0
0
2
1
3
Raju Arifur Rahman
20
4
84
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Faychal Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
36
Habibou Mohammed
33
17
1465
0
0
1
0
31
Jubed Dinaj Hosen
27
0
0
0
0
0
0
1
Liton Rasel
29
2
156
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Emon Mohammed
27
11
556
0
0
2
0
17
Faysal Mohammedd Isa
25
17
1486
0
0
1
0
38
Hossain Rasel
29
7
397
0
1
0
0
25
Hossen Ismail
20
16
1059
0
0
3
0
5
Islam Robiul
27
1
24
0
0
0
0
77
Kumar Roy Joyonto
26
17
1393
0
1
1
0
33
Rahman Akibur
23
8
697
0
0
0
0
37
Rahman Esanur
21
2
43
0
0
0
0
31
Sagor Miah Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
2
Uktamov Akhrorbek
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bhuiyan Mithu Mohamed
25
11
371
0
0
2
1
11
Hossain Sahed
29
15
778
2
2
0
0
79
Khan Said Rakib
25
3
67
0
0
0
0
6
Raju Khana Monaem
34
11
447
0
0
0
0
24
Roy Dipok
22
0
0
0
0
0
0
6
Shaeid Abu
25
0
0
0
0
0
0
23
Shah Quazem Kirmine Syed
25
18
1271
2
2
1
0
95
Sokhibov Javokhir
29
8
717
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Amim Md
28
4
112
2
0
0
0
7
Bablu Mohamed
26
10
335
1
0
0
0
75
Islam Din
?
2
43
1
0
0
0
78
Islam Morshedul
?
0
0
0
0
0
0
10
Javed Khan Mohammed
28
0
0
0
0
0
0
71
Khan Mahdi
27
6
275
1
0
0
0
88
Morshed Fahim
22
1
7
0
0
0
0
9
Rahman Zillur
30
12
459
0
0
2
1
3
Raju Arifur Rahman
20
4
84
0
0
0
0
32
Shamsud Saif
25
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo