Banga 2 (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Banga 2
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Banga 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
1
6
0
0
0
0
12
Grinkevicius Lukas
18
21
1881
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
3
270
0
0
0
0
54
Urbonas Nedas
?
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
20
12
1036
1
0
3
0
19
Antuzis Valdas
24
3
242
0
0
0
0
16
Bockus Vilius
21
8
398
0
0
1
0
14
Kirjanov David
18
23
2070
1
0
6
0
36
Laurinaitis Emil
?
2
93
0
0
0
0
96
Paksas Dominykas
?
1
11
0
0
0
0
21
Pliuskys Karolis
23
20
1728
0
0
8
1
31
Ruskys Luka
19
9
740
0
0
2
0
61
Rusteika Emilijus
18
2
57
0
0
1
0
11
Smulkys Erikas
18
20
1505
3
0
0
0
18
Srebalius Pijus
22
4
349
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
19
1377
0
0
0
0
77
Balasanov Airik
16
21
1318
4
0
3
0
44
Galbuogis Gustas
22
13
780
0
0
3
0
86
Kasperavicius Povilas
16
20
1291
0
0
1
0
22
Petrikas Mantas
23
1
29
0
0
0
0
23
Piliukaitis Vilius
23
1
90
1
0
0
0
43
Statkus Alvydas
?
9
151
0
0
2
0
20
Toleikis Karolis
20
18
1392
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Joao Gabriel
21
5
170
0
0
1
0
80
Juska Benas
?
11
379
0
0
0
0
98
Pastukas Justas
19
4
191
1
0
0
0
37
Venckus Ignas
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
1
6
0
0
0
0
12
Grinkevicius Lukas
18
21
1881
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
3
270
0
0
0
0
54
Urbonas Nedas
?
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
20
12
1036
1
0
3
0
19
Antuzis Valdas
24
3
242
0
0
0
0
16
Bockus Vilius
21
8
398
0
0
1
0
14
Kirjanov David
18
23
2070
1
0
6
0
36
Laurinaitis Emil
?
2
93
0
0
0
0
96
Paksas Dominykas
?
1
11
0
0
0
0
21
Pliuskys Karolis
23
20
1728
0
0
8
1
31
Ruskys Luka
19
9
740
0
0
2
0
61
Rusteika Emilijus
18
2
57
0
0
1
0
11
Smulkys Erikas
18
20
1505
3
0
0
0
18
Srebalius Pijus
22
4
349
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
19
1377
0
0
0
0
77
Balasanov Airik
16
21
1318
4
0
3
0
44
Galbuogis Gustas
22
13
780
0
0
3
0
86
Kasperavicius Povilas
16
20
1291
0
0
1
0
22
Petrikas Mantas
23
1
29
0
0
0
0
23
Piliukaitis Vilius
23
1
90
1
0
0
0
43
Statkus Alvydas
?
9
151
0
0
2
0
20
Toleikis Karolis
20
18
1392
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Joao Gabriel
21
5
170
0
0
1
0
80
Juska Benas
?
11
379
0
0
0
0
98
Pastukas Justas
19
4
191
1
0
0
0
37
Venckus Ignas
23
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo