Bóng đá: B. Bystrica Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
B. Bystrica Nữ
Sân vận động:
Štadión SNP
(Banská Bystrica)
Sức chứa:
7 023
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kopernicka Dominika
?
4
270
0
0
0
0
22
Tisliarova Petra
?
4
272
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brissova Adriana
26
6
540
1
0
0
0
8
Durlakova
?
4
194
0
0
0
0
17
Herbrikova Andrea
25
5
450
0
0
0
0
2
Jancikova Alex
?
5
352
0
0
0
0
10
Mileiova Barbara
?
8
597
1
0
0
0
2
Pioppi Stephany
?
5
144
0
0
0
0
2
Skladana Klara
?
3
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandysova Simona
?
8
720
0
0
0
0
4
Havranova Monika
27
6
540
1
0
0
0
13
Lukach Daryna
17
8
640
1
0
1
0
11
Sirejova Tatiana
?
7
630
0
0
1
0
8
Tesakova Kristina
23
2
155
0
0
0
0
18
Valancova Anna
?
2
100
0
0
0
0
5
Vojtekova Ela
?
1
26
0
0
0
0
9
Zdanska Veronika
?
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gembicka Tamara
24
3
230
0
0
0
0
14
Jancova Veronika
25
6
494
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fabianova Sofia
?
0
0
0
0
0
0
31
Kopernicka Dominika
?
4
270
0
0
0
0
22
Tisliarova Petra
?
4
272
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brissova Adriana
26
6
540
1
0
0
0
8
Durlakova
?
4
194
0
0
0
0
17
Herbrikova Andrea
25
5
450
0
0
0
0
2
Jancikova Alex
?
5
352
0
0
0
0
10
Mileiova Barbara
?
8
597
1
0
0
0
2
Pioppi Stephany
?
5
144
0
0
0
0
2
Skladana Klara
?
3
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brandysova Simona
?
8
720
0
0
0
0
4
Havranova Monika
27
6
540
1
0
0
0
13
Lukach Daryna
17
8
640
1
0
1
0
30
Narozna Zuzana Nina
19
0
0
0
0
0
0
11
Sirejova Tatiana
?
7
630
0
0
1
0
8
Tesakova Kristina
23
2
155
0
0
0
0
18
Valancova Anna
?
2
100
0
0
0
0
5
Vojtekova Ela
?
1
26
0
0
0
0
9
Zdanska Veronika
?
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gembicka Tamara
24
3
230
0
0
0
0
14
Jancova Veronika
25
6
494
0
0
1
0
Quảng cáo