Ayacucho (Bóng đá, Peru). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ayacucho
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Ayacucho
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Cumana
(Ayacucho)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mayta Boza Luizao Lazaro
19
9
802
0
0
0
1
21
Palomino Fabian
20
3
185
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Achahuanco Enrique
20
3
24
0
0
0
0
2
Aquino Hans
19
9
810
0
0
0
0
25
Ataupillco Jose
23
10
900
0
0
3
0
4
Keziel Santos
28
5
205
0
0
1
0
5
Simon Cesar
20
11
987
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aivar Frank
35
9
591
0
0
2
0
22
Allcca Abel
22
2
28
0
0
0
0
8
Cabrera Eduardo
21
3
36
0
0
0
0
14
Delgado Juan
19
9
527
1
0
1
0
20
Huayhua Cris
21
9
669
1
0
1
0
7
Loayza Gustavo
22
11
390
3
0
2
0
10
Rios Marvin
36
10
596
1
0
3
0
17
Salcedo Royer
22
3
78
0
0
0
0
6
Tuesta Jime
19
9
527
0
0
1
0
16
Vilchez Jean
21
9
681
2
0
3
0
24
de la Cruz Adrian
20
6
447
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barboza Sergio
23
11
892
2
0
2
0
9
Peralta Said
20
11
897
3
0
3
0
13
Rodriguez Luis
20
10
485
0
0
0
0
19
Ruidiaz Yamir
22
11
160
0
0
1
0
15
Unocc Edison
22
2
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mayta Boza Luizao Lazaro
19
9
802
0
0
0
1
21
Palomino Fabian
20
3
185
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Achahuanco Enrique
20
3
24
0
0
0
0
2
Aquino Hans
19
9
810
0
0
0
0
25
Ataupillco Jose
23
10
900
0
0
3
0
4
Keziel Santos
28
5
205
0
0
1
0
23
Mendoza Luis
23
0
0
0
0
0
0
5
Simon Cesar
20
11
987
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aivar Frank
35
9
591
0
0
2
0
22
Allcca Abel
22
2
28
0
0
0
0
8
Cabrera Eduardo
21
3
36
0
0
0
0
14
Delgado Juan
19
9
527
1
0
1
0
20
Huayhua Cris
21
9
669
1
0
1
0
7
Loayza Gustavo
22
11
390
3
0
2
0
10
Rios Marvin
36
10
596
1
0
3
0
17
Salcedo Royer
22
3
78
0
0
0
0
6
Tuesta Jime
19
9
527
0
0
1
0
16
Vilchez Jean
21
9
681
2
0
3
0
24
de la Cruz Adrian
20
6
447
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barboza Sergio
23
11
892
2
0
2
0
9
Peralta Said
20
11
897
3
0
3
0
13
Rodriguez Luis
20
10
485
0
0
0
0
19
Ruidiaz Yamir
22
11
160
0
0
1
0
15
Unocc Edison
22
2
18
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo