AVS (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của AVS
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
AVS
Sân vận động:
Estádio do CD das Aves
(Vila das Aves)
Sức chứa:
8 560
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ochoa Guillermo
39
7
630
0
0
1
0
93
Simao
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Castro Cristian
23
11
904
0
0
2
0
2
Fonseca Fernando
27
8
656
0
0
2
0
24
Kiki
29
11
848
1
2
1
0
22
Leo Alaba
25
4
335
0
0
1
0
3
Rodrigues Rafael
22
7
193
0
0
0
0
4
Rodriguez Ignacio
21
2
88
0
0
0
0
6
Roux Baptiste
24
9
802
0
0
2
0
5
Teixeira Jorge
38
6
233
0
0
1
0
27
Veiga Eric
27
4
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aburjania Giorgi
Mắc bệnh
29
8
289
0
0
0
0
12
Assuncao Gustavo Amaro
24
7
564
1
0
4
0
15
Grau Jaume
27
9
666
1
0
4
0
9
Kamate Issiaka
20
8
353
0
0
0
0
14
Lucas Piazon
30
10
847
0
1
1
0
47
Lucca Jonatan
30
7
274
0
0
1
0
23
Mendonca Gustavo
21
1
19
0
0
0
0
7
Silva Luis
32
2
92
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lopes Vasco
25
7
317
2
1
3
0
16
Mena Yair
24
4
33
0
0
2
0
17
Mercado John
22
10
721
1
1
0
0
18
Nene
Chấn thương
41
4
253
2
0
1
0
20
Ribeiro Rodrigo
19
6
441
0
0
0
0
70
Samuel
24
4
242
0
1
2
1
11
Tunde Akinsola
21
8
296
1
1
0
0
29
Ze Luis
33
4
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campelos Vitor
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Trigueira Pedro
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fonseca Fernando
27
1
16
0
0
0
0
22
Leo Alaba
25
1
90
0
0
0
0
3
Rodrigues Rafael
22
1
30
0
0
0
0
4
Rodriguez Ignacio
21
1
90
0
0
0
0
5
Teixeira Jorge
38
1
90
0
0
0
0
27
Veiga Eric
27
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aburjania Giorgi
Mắc bệnh
29
1
90
0
0
0
0
47
Lucca Jonatan
30
1
65
0
0
0
0
23
Mendonca Gustavo
21
1
26
0
0
0
0
7
Silva Luis
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lopes Vasco
25
1
65
0
0
0
0
17
Mercado John
22
1
26
1
0
0
0
70
Samuel
24
1
16
0
0
0
0
11
Tunde Akinsola
21
1
75
0
0
0
0
29
Ze Luis
33
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campelos Vitor
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ochoa Guillermo
39
7
630
0
0
1
0
93
Simao
31
4
360
0
0
1
0
88
Trigueira Pedro
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Castro Cristian
23
11
904
0
0
2
0
2
Fonseca Fernando
27
9
672
0
0
2
0
24
Kiki
29
11
848
1
2
1
0
22
Leo Alaba
25
5
425
0
0
1
0
3
Rodrigues Rafael
22
8
223
0
0
0
0
4
Rodriguez Ignacio
21
3
178
0
0
0
0
6
Roux Baptiste
24
9
802
0
0
2
0
5
Teixeira Jorge
38
7
323
0
0
1
0
27
Veiga Eric
27
5
194
0
0
0
0
98
Ze Ricardo
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aburjania Giorgi
Mắc bệnh
29
9
379
0
0
0
0
12
Assuncao Gustavo Amaro
24
7
564
1
0
4
0
15
Grau Jaume
27
9
666
1
0
4
0
9
Kamate Issiaka
20
8
353
0
0
0
0
14
Lucas Piazon
30
10
847
0
1
1
0
47
Lucca Jonatan
30
8
339
0
0
1
0
23
Mendonca Gustavo
21
2
45
0
0
0
0
7
Silva Luis
32
3
182
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lopes Vasco
25
8
382
2
1
3
0
16
Mena Yair
24
4
33
0
0
2
0
17
Mercado John
22
11
747
2
1
0
0
18
Nene
Chấn thương
41
4
253
2
0
1
0
20
Ribeiro Rodrigo
19
6
441
0
0
0
0
70
Samuel
24
5
258
0
1
2
1
11
Tunde Akinsola
21
9
371
1
1
0
0
29
Ze Luis
33
5
220
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campelos Vitor
49
Quảng cáo