Asane (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Asane
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Asane
Sân vận động:
Asane Arena
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kjellevold Simen
29
18
1620
0
0
0
0
24
Selin Sebastian
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruun-Hansen Magnus
27
15
615
1
0
3
0
14
Haga Knut
26
21
1221
2
0
0
0
4
Lereng Eirik
23
4
348
0
0
0
0
3
Steen Eirik
30
22
1901
0
1
1
0
15
Strand Sander
23
22
1508
2
3
2
0
2
Ueland Martin
32
10
469
0
0
3
0
28
Wik Patrick Andre
19
7
554
0
0
0
0
22
Wolfe Dennis
24
18
1470
0
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barmen Kristoffer
31
19
1514
3
1
1
0
16
Fredriksen Didrik
25
24
2128
1
4
2
0
5
Iversen Einar
23
14
838
2
0
5
0
18
Kallevag Ole
23
20
1505
4
2
3
0
26
Lucky Lucky
18
7
408
0
1
1
0
8
Sildnes Emil
31
14
796
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berisha Jon
19
5
134
0
1
0
0
23
Haugland Sebastian
28
9
560
4
0
1
0
19
Larsen Kristoffer
32
16
972
2
5
0
0
9
Myklebust Erling
28
16
1006
6
1
0
0
20
Nygard Stian
29
18
1072
0
3
2
0
11
Skalevik Steffen
31
15
877
6
2
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Eirik
47
Rossland Morten
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kjellevold Simen
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruun-Hansen Magnus
27
2
90
0
0
0
0
15
Strand Sander
23
3
90
1
0
0
0
2
Ueland Martin
32
1
90
0
0
0
0
28
Wik Patrick Andre
19
1
19
0
0
0
0
22
Wolfe Dennis
24
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fredriksen Didrik
25
1
37
0
0
1
0
5
Iversen Einar
23
1
0
1
0
0
0
18
Kallevag Ole
23
2
54
0
0
0
0
8
Sildnes Emil
31
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Haaberg Stian Mjelde
19
1
5
0
0
0
0
9
Myklebust Erling
28
1
0
3
0
0
0
20
Nygard Stian
29
2
56
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Eirik
47
Rossland Morten
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kjellevold Simen
29
19
1710
0
0
0
0
12
Madsen Oliver
21
0
0
0
0
0
0
24
Selin Sebastian
21
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Brandtun Marius
18
0
0
0
0
0
0
17
Bruun-Hansen Magnus
27
17
705
1
0
3
0
14
Haga Knut
26
21
1221
2
0
0
0
4
Lereng Eirik
23
4
348
0
0
0
0
6
Nilsen Ola
23
0
0
0
0
0
0
3
Steen Eirik
30
22
1901
0
1
1
0
15
Strand Sander
23
25
1598
3
3
2
0
54
Torkildsen-Espeland Havard
?
0
0
0
0
0
0
2
Ueland Martin
32
11
559
0
0
3
0
28
Wik Patrick Andre
19
8
573
0
0
0
0
22
Wolfe Dennis
24
19
1560
1
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barmen Kristoffer
31
19
1514
3
1
1
0
16
Fredriksen Didrik
25
25
2165
1
4
3
0
52
Gullaksen Styrk
19
0
0
0
0
0
0
5
Iversen Einar
23
15
838
3
0
5
0
18
Kallevag Ole
23
22
1559
4
2
3
0
26
Lucky Lucky
18
7
408
0
1
1
0
8
Sildnes Emil
31
15
882
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berisha Jon
19
5
134
0
1
0
0
52
Haaberg Stian Mjelde
19
1
5
0
0
0
0
23
Haugland Sebastian
28
9
560
4
0
1
0
19
Larsen Kristoffer
32
16
972
2
5
0
0
9
Myklebust Erling
28
17
1006
9
1
0
0
20
Nygard Stian
29
20
1128
2
3
4
1
11
Skalevik Steffen
31
15
877
6
2
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Eirik
47
Rossland Morten
51
Quảng cáo