Aruba (Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Aruba
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Aruba
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lentink Matthew
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baly Daryl
26
1
90
0
0
0
0
4
Charles Ashton
29
1
3
0
0
0
0
2
Luydens Diederick
25
2
131
0
0
0
0
5
Nedd Kymani
20
2
149
0
0
0
0
3
Nickelson Paul
27
2
51
0
0
0
0
10
Richard Jonathan
33
2
180
0
0
0
0
4
Staal Sandro
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bennet Walter
27
2
180
1
0
0
0
20
Marselia Isai
27
2
156
1
0
0
0
11
Melchor Carlos
34
2
139
0
0
0
0
6
Ostiana Rovien
22
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Groothusen Terence
28
2
148
0
0
0
0
17
Kruydenhof Jayden
?
2
56
0
0
0
0
10
Lewis Fernando
31
2
180
0
0
2
0
11
Maria Benjamin
23
2
57
0
0
1
0
7
Perret Gentil Tyron
20
1
66
0
1
0
0
19
Uunen van Jeremy
31
1
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lentink Matthew
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Charles Ashton
29
1
7
0
0
0
0
2
Gijsbertha Tyrese
?
4
290
0
0
0
0
12
Jacobs Mark
25
1
27
0
0
0
0
19
Jimenez Javier
24
4
227
0
1
1
0
5
Nedd Kymani
20
4
360
0
0
1
0
3
Nickelson Paul
27
4
360
0
0
1
0
4
Staal Sandro
30
2
180
0
0
0
0
16
Wadhwani Shivay
19
3
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bennet Walter
27
4
325
0
0
1
0
15
Clarissa Edward
24
2
180
0
0
0
0
10
Lewis Franklin
25
1
12
0
0
0
0
20
Marselia Isai
27
4
72
0
0
1
0
11
Melchor Carlos
34
4
338
0
0
1
0
6
Ostiana Rovien
22
4
269
2
0
0
0
22
Tromp Ethan
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Groothusen Terence
28
2
114
0
1
0
0
17
Kruydenhof Jayden
?
4
259
1
0
0
0
10
Lewis Fernando
31
2
173
0
0
0
0
7
Perret Gentil Tyron
20
3
205
1
0
2
0
19
Uunen van Jeremy
31
1
87
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Eisden Jahmani
19
0
0
0
0
0
0
1
Lentink Matthew
31
6
540
0
0
1
0
23
Maduro Josthan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baly Daryl
26
1
90
0
0
0
0
4
Charles Ashton
29
2
10
0
0
0
0
2
Gijsbertha Tyrese
?
4
290
0
0
0
0
13
Hersilia Edhyon
?
0
0
0
0
0
0
12
Jacobs Mark
25
1
27
0
0
0
0
19
Jimenez Javier
24
4
227
0
1
1
0
2
Luydens Diederick
25
2
131
0
0
0
0
5
Nedd Kymani
20
6
509
0
0
1
0
3
Nickelson Paul
27
6
411
0
0
1
0
10
Richard Jonathan
33
2
180
0
0
0
0
4
Staal Sandro
30
4
360
0
0
0
0
16
Wadhwani Shivay
19
3
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bennet Walter
27
6
505
1
0
1
0
15
Clarissa Edward
24
2
180
0
0
0
0
10
Lewis Franklin
25
1
12
0
0
0
0
14
Lo-A-Njoe Nathan
35
0
0
0
0
0
0
20
Marselia Isai
27
6
228
1
0
1
0
11
Melchor Carlos
34
6
477
0
0
1
0
6
Ostiana Rovien
22
6
300
2
0
0
0
22
Tromp Ethan
22
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Groothusen Terence
28
4
262
0
1
0
0
17
Kruydenhof Jayden
?
6
315
1
0
0
0
10
Lewis Fernando
31
4
353
0
0
2
0
11
Maria Benjamin
23
2
57
0
0
1
0
7
Perret Gentil Tyron
20
4
271
1
1
2
0
19
Uunen van Jeremy
31
2
100
0
0
0
0
15
van der Linden Jeanpierre
26
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo