Bóng đá: Arna-Bjornar Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Arna-Bjornar Nữ
Sân vận động:
Arna Idrettspark
(Indre Arna)
Sức chứa:
1 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berge Benedicte
21
1
90
0
0
0
0
24
Larsen Hanne
23
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fedoy Mia
20
7
630
0
0
0
0
23
Mjelde Maren
34
6
470
0
0
0
0
2
Muhic Samra
17
7
561
0
0
0
0
4
Ose Tora
21
19
1686
0
0
3
0
26
Rindal Helle
20
2
126
0
0
0
0
3
Skala Alva
18
10
330
0
0
0
0
5
Stenersen Helle
17
11
811
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andresen Marie Hella
24
21
1861
0
0
2
0
11
Bjornsen Sofie
20
9
705
0
1
1
0
16
Dalsgard Malin
17
10
763
0
0
0
0
21
Henden Oselie
21
1
16
0
0
0
0
18
Nigardsoy Anna
18
21
1889
2
1
1
0
8
Noss Nora
18
15
1201
0
0
7
0
15
Saebo Isabel
17
2
17
0
0
0
0
17
Sivertsen Emma
21
5
298
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Henschien Ada
17
11
630
0
0
0
0
6
Hovland Stine
33
20
1637
0
1
3
0
10
Laupstad Linnea
21
19
1435
0
3
0
0
19
Saelen Linnea
18
21
1890
4
1
0
0
7
Vedeler Vilde
17
6
131
1
0
0
0
9
Veglo Vilde
22
18
1250
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haugen Martin
?
Mjelde Erik
40
Mork Thomas
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berge Benedicte
21
1
90
0
0
0
0
24
Larsen Hanne
23
20
1800
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fedoy Mia
20
7
630
0
0
0
0
23
Mjelde Maren
34
6
470
0
0
0
0
2
Muhic Samra
17
7
561
0
0
0
0
4
Ose Tora
21
19
1686
0
0
3
0
26
Rindal Helle
20
2
126
0
0
0
0
3
Skala Alva
18
10
330
0
0
0
0
5
Stenersen Helle
17
11
811
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andresen Marie Hella
24
21
1861
0
0
2
0
11
Bjornsen Sofie
20
9
705
0
1
1
0
16
Dalsgard Malin
17
10
763
0
0
0
0
21
Henden Oselie
21
1
16
0
0
0
0
18
Nigardsoy Anna
18
21
1889
2
1
1
0
8
Noss Nora
18
15
1201
0
0
7
0
15
Saebo Isabel
17
2
17
0
0
0
0
17
Sivertsen Emma
21
5
298
0
0
0
0
20
Trettenes Synne
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Henschien Ada
17
11
630
0
0
0
0
6
Hovland Stine
33
20
1637
0
1
3
0
10
Laupstad Linnea
21
19
1435
0
3
0
0
19
Saelen Linnea
18
21
1890
4
1
0
0
7
Vedeler Vilde
17
6
131
1
0
0
0
9
Veglo Vilde
22
18
1250
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haugen Martin
?
Mjelde Erik
40
Mork Thomas
46
Quảng cáo