Argentina Nữ (Bóng đá, Nam Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Argentina Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Argentina Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gold Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oliveros Laurina
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Braun Sophia
24
4
360
0
0
0
0
6
Cometti Aldana
28
4
268
0
0
1
0
4
Cruz Julieta
28
4
277
0
0
1
0
5
Preininger Vanina
27
4
322
0
0
0
0
21
Roggerone Catalina
21
1
16
0
0
0
0
2
Sachs Adriana
30
1
7
0
0
0
0
3
Stabile Eliana
30
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Camila
29
4
266
0
1
0
0
8
Falfan Daiana
23
3
32
0
1
0
0
10
Ippolito Dalila
22
3
184
1
0
0
0
14
Mayorga Miriam
34
3
255
0
0
2
1
7
Nunez Romina
30
4
275
0
0
1
0
15
Pereyra Maricel
22
3
49
1
0
0
0
20
Signarella Chiara
20
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dos Santos Celeste
20
4
217
2
0
0
0
19
Larroquette Mariana
31
4
331
0
1
0
0
9
Palomar Estefania
21
4
68
0
0
1
0
11
Rodriguez Yamila
26
4
244
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Portanova German
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Aprile Paulina
16
0
0
0
0
0
0
1
Correa Vanina
40
0
0
0
0
0
0
12
Oliveros Laurina
30
4
360
0
0
0
0
12
Pereyra Solana
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Braun Sophia
24
4
360
0
0
0
0
6
Cometti Aldana
28
4
268
0
0
1
0
4
Cruz Julieta
28
4
277
0
0
1
0
Luduena Belen
20
0
0
0
0
0
0
22
Martin Milagros Iara
17
0
0
0
0
0
0
Nigito Anela
20
0
0
0
0
0
0
5
Preininger Vanina
27
4
322
0
0
0
0
21
Roggerone Catalina
21
1
16
0
0
0
0
2
Sachs Adriana
30
1
7
0
0
0
0
3
Stabile Eliana
30
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Camila
29
4
266
0
1
0
0
Dominguez Sofia
18
0
0
0
0
0
0
8
Falfan Daiana
23
3
32
0
1
0
0
10
Ippolito Dalila
22
3
184
1
0
0
0
14
Mayorga Miriam
34
3
255
0
0
2
1
7
Nunez Romina
30
4
275
0
0
1
0
Ongaro Catalina
21
0
0
0
0
0
0
15
Pereyra Maricel
22
3
49
1
0
0
0
20
Signarella Chiara
20
2
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dos Santos Celeste
20
4
217
2
0
0
0
19
Larroquette Mariana
31
4
331
0
1
0
0
Mansilla Camila
29
0
0
0
0
0
0
22
Nicosia Nina
21
0
0
0
0
0
0
Nunez Kishi
18
0
0
0
0
0
0
9
Palomar Estefania
21
4
68
0
0
1
0
11
Rodriguez Yamila
26
4
244
0
0
1
0
16
Szymanowski Marianela
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Portanova German
50
Quảng cáo
Quảng cáo