Andorra (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Andorra
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Andorra
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alvarez Iker
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borra Font Biel
18
1
64
0
0
0
0
17
Cervos Joan
26
1
90
0
0
0
0
6
Garcia Christian
25
1
10
0
0
0
0
19
Guillen Joel
23
1
35
0
0
1
0
5
Llovera Max
27
1
90
0
0
0
0
22
Olivera De Oliveira Ian Bryan
19
1
90
0
0
0
0
18
Rubio Jesus
30
1
64
0
0
0
0
15
San Nicolas Moises
31
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Izquierdo Eric
22
1
10
0
0
0
0
14
Jordi Alaez
26
1
27
0
0
1
0
20
Teixeira Joao
28
1
56
0
0
0
0
8
Vales Eric
24
1
81
0
0
0
0
3
Vales Marc
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fernandez Ricard
25
1
27
0
0
0
0
11
Rosas Berto
22
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Koldo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alvarez Iker
23
1
90
0
0
0
0
1
Josep Antoni
38
0
0
0
0
0
0
13
Xisco Pires
26
0
0
0
0
0
0
4
de las Heras David
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borra Font Biel
18
1
64
0
0
0
0
17
Cervos Joan
26
1
90
0
0
0
0
2
Dacu
23
0
0
0
0
0
0
6
Garcia Christian
25
1
10
0
0
0
0
21
Garcia Marc
36
0
0
0
0
0
0
19
Guillen Joel
23
1
35
0
0
1
0
5
Llovera Max
27
1
90
0
0
0
0
22
Olivera De Oliveira Ian Bryan
19
1
90
0
0
0
0
18
Rubio Jesus
30
1
64
0
0
0
0
23
Rubio Jordi
36
0
0
0
0
0
0
15
San Nicolas Moises
31
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Clemente Ludovic
37
0
0
0
0
0
0
19
Gomes Adri
23
0
0
0
0
0
0
4
Izquierdo Eric
22
1
10
0
0
0
0
14
Jordi Alaez
26
1
27
0
0
1
0
7
Pujol Marc
42
0
0
0
0
0
0
4
Rebes Marc
30
0
0
0
0
0
0
23
Remolins Ot
20
0
0
0
0
0
0
20
Teixeira Joao
28
1
56
0
0
0
0
8
Vales Eric
24
1
81
0
0
0
0
3
Vales Marc
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fernandez Ricard
25
1
27
0
0
0
0
16
Martinez Alex
25
0
0
0
0
0
0
11
Rosas Berto
22
1
90
0
0
1
0
9
Sanchez Aaron
28
0
0
0
0
0
0
8
Vieira Marcio
39
0
0
0
0
0
0
9
Vieitez Izan Fernandez
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Koldo
54
Quảng cáo