Altyn Asyr (Bóng đá, Turkmenistan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Altyn Asyr
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Turkmenistan
Altyn Asyr
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babayev Batyr
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Annamyradov Abdyrahman
19
1
19
0
0
0
0
12
Annaorazov Serdar
34
1
90
0
0
0
0
2
Babajanow Zafar
37
1
90
0
0
0
0
33
Hojowow Hosgeldi
28
1
84
0
0
0
0
18
Mirsoltanow Dowletgeldi
?
1
7
0
0
1
0
3
Soyunov Shohrat
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Annayev Myrat
31
1
84
1
0
0
0
8
Atayew Ahmet
33
1
90
0
1
0
0
22
Halmammedow Rowsengeldi
?
1
29
0
0
0
0
11
Saparov Arslan
21
1
7
0
0
0
0
24
Tajiyev Ruslan
?
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Myradov Begenchmyrat
23
1
29
0
0
1
0
10
Myratberdiyev Rahman
22
1
72
0
0
0
0
77
Nurmuradov Selim
28
1
62
1
0
1
0
13
Titov Mihail
26
1
62
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babayev Batyr
33
3
270
0
0
0
0
16
Jallatov Dovletmuhammet
34
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Annamyradov Abdyrahman
19
1
90
0
0
0
0
12
Annaorazov Serdar
34
4
357
0
0
0
0
2
Babajanow Zafar
37
6
540
1
0
1
0
33
Hojowow Hosgeldi
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Annayev Myrat
31
6
483
0
1
3
0
8
Atayew Ahmet
33
6
540
0
1
1
0
20
Durdyyev Sohrat
20
1
13
0
0
0
0
22
Halmammedow Rowsengeldi
?
6
435
0
0
0
0
11
Saparov Arslan
21
2
80
0
0
1
0
24
Tajiyev Ruslan
?
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Myratberdiyev Rahman
22
5
429
3
0
0
0
77
Nurmuradov Selim
28
5
422
2
0
1
0
9
Orazsakhedov Vakhyt
32
6
351
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babayev Batyr
33
4
360
0
0
0
0
16
Jallatov Dovletmuhammet
34
3
270
0
0
0
0
23
Wahydow Wahyt
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Annamyradov Abdyrahman
19
2
109
0
0
0
0
12
Annaorazov Serdar
34
5
447
0
0
0
0
2
Babajanow Zafar
37
7
630
1
0
1
0
33
Hojowow Hosgeldi
28
5
444
0
0
0
0
29
Kishikov Muhammetali
20
0
0
0
0
0
0
18
Mirsoltanow Dowletgeldi
?
1
7
0
0
1
0
3
Soyunov Shohrat
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Annayev Myrat
31
7
567
1
1
3
0
8
Atayew Ahmet
33
7
630
0
2
1
0
20
Durdyyev Sohrat
20
1
13
0
0
0
0
27
Gaylyyew Meylis
20
0
0
0
0
0
0
22
Halmammedow Rowsengeldi
?
7
464
0
0
0
0
11
Saparov Arslan
21
3
87
0
0
1
0
24
Tajiyev Ruslan
?
7
630
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Myradov Begenchmyrat
23
1
29
0
0
1
0
10
Myratberdiyev Rahman
22
6
501
3
0
0
0
77
Nurmuradov Selim
28
6
484
3
0
2
0
9
Orazsakhedov Vakhyt
32
6
351
0
0
0
0
13
Titov Mihail
26
1
62
1
0
0
0
Quảng cáo